Bản dịch của từ Tolled trong tiếng Việt
Tolled

Tolled (Verb)
The government tolled drivers for using the new highway.
Chính phủ đã thu phí từ tài xế sử dụng con đường cao tốc mới.
Some people believe it's unfair to toll residents for bridge access.
Một số người tin rằng việc thu phí cư dân để sử dụng cầu là không công bằng.
Did the city council decide to toll commuters for the tunnel?
Hội đồng thành phố đã quyết định thu phí từ người đi làm qua đường hầm chưa?
The church bells tolled mournfully during the funeral procession.
Những chuông nhà thờ đã reo thảm thiết trong quá trình đám tang.
The town was silent as the bells never tolled for joy.
Thị trấn yên lặng vì chuông không bao giờ reo lên vì niềm vui.
Did the clock tower ever tolled when announcing the curfew?
Liệu tháp đồng hồ có bao giờ reo khi thông báo giờ giới nghiêm không?
The clock tolled midnight, signaling the end of the party.
Đồng hồ đã đánh 12 giờ đêm, báo hiệu kết thúc bữa tiệc.
The church bells never tolled during the daytime.
Những chiếc chuông nhà thờ không bao giờ kêu vào ban ngày.
Did the bell toll when the funeral procession passed by?
Khi đám tang đi qua, chuông có kêu không?
Dạng động từ của Tolled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Toll |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tolled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tolled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tolls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tolling |
Tolled (Noun)
The church bells tolled loudly during the wedding ceremony.
Những chuông nhà thờ vang lên ồn ào trong lễ cưới.
The absence of tolling bells made the town feel eerily quiet.
Sự thiếu vắng tiếng chuông khiến thị trấn trở nên rất yên lặng.
Did you hear the bells tolled for the funeral procession yesterday?
Hôm qua bạn có nghe thấy tiếng chuông vang lên cho đám tang không?
The toll for the bridge was $5.
Phí cầu là $5.
There was no toll for using the public park.
Không có phí để sử dụng công viên công cộng.
Did you pay the toll for the highway?
Bạn đã trả phí để đi trên cao tốc chưa?
The toll for the new bridge is $5.
Mức phí qua cầu mới là 5 đô la.
There is no toll for pedestrians on this road.
Không có phí qua đường cho người đi bộ trên con đường này.
Is there a toll for cars entering the city center?
Có phí qua cho các xe vào trung tâm thành phố không?
Họ từ
Từ "tolled" là động từ quá khứ phân từ của "toll", nghĩa là thu phí hoặc đánh tiếng chuông. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ việc thu phí tại các trạm thu phí hoặc đánh chuông để báo hiệu một sự kiện. Trong văn phong Anh Mỹ, "tolled" chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giao thông hoặc các nghi lễ. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể, chủ yếu ở cách phát âm và một số ngữ điệu vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



