Bản dịch của từ Tolls trong tiếng Việt
Tolls
Noun [U/C] Verb
Tolls (Noun)
tˈoʊlz
tˈoʊlz
01
Tiếng chuông vang lên, đặc biệt là để báo giờ.
The ringing of a bell especially to signal the hour.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng danh từ của Tolls (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Toll | Tolls |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Tolls cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Obesity not only takes a on individuals' health but also places a burden on healthcare systems and economies [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] We can choose a different source of nourishment, medicine and clothing without any on wild animals [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] Additionally, the shrinking workforce resulting from an ageing population can take a heavy on productivity and economic growth [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 2
[...] Consequently, citizens may have to shoulder part or all of the expenses like purchase or instalment, which takes a on the financial health of many households [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
Idiom with Tolls
Không có idiom phù hợp