Bản dịch của từ U.s. federal reserve bank trong tiếng Việt

U.s. federal reserve bank

Noun [U/C]Noun [C]

U.s. federal reserve bank (Noun)

jˈu . ˈɛs fˈɛdɚəl ɹˈɨzɝv bˈæŋk
jˈu . ˈɛs fˈɛdɚəl ɹˈɨzɝv bˈæŋk
01

Một thực thể thực hiện các chức năng của ngân hàng trung ương, bao gồm điều tiết cung tiền và giám sát hệ thống ngân hàng.

An entity that performs the functions of a central bank including regulating the money supply and overseeing the banking system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hệ thống ngân hàng trung ương của hoa kỳ.

The central banking system of the united states.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tổ chức chính phủ chịu trách nhiệm về chính sách tiền tệ và ổn định tài chính.

A government institution responsible for monetary policy and financial stability.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
04

Hệ thống ngân hàng trung ương của hoa kỳ.

The central banking system of the united states.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
05

Một cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm quản lý và giám sát các ngân hàng và tổ chức tài chính.

A government agency responsible for regulating and overseeing banks and financial institutions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
06

Một tổ chức thực hiện chính sách tiền tệ tại hoa kỳ.

An entity that implements monetary policy in the us.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

U.s. federal reserve bank (Noun Countable)

jˈu . ˈɛs fˈɛdɚəl ɹˈɨzɝv bˈæŋk
jˈu . ˈɛs fˈɛdɚəl ɹˈɨzɝv bˈæŋk
01

Một tổ chức quản lý tiền tệ và tín dụng của quốc gia.

An institution for managing the nations money and credit.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cơ quan có ảnh hưởng đến nền kinh tế thông qua nhiều phương tiện khác nhau, chẳng hạn như thiết lập lãi suất.

A body that influences the economy through various means such as setting interest rates.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with U.s. federal reserve bank

Không có idiom phù hợp