Bản dịch của từ U.s. federal reserve bank trong tiếng Việt
U.s. federal reserve bank
U.s. federal reserve bank (Noun)
Một thực thể thực hiện các chức năng của ngân hàng trung ương, bao gồm điều tiết cung tiền và giám sát hệ thống ngân hàng.
An entity that performs the functions of a central bank including regulating the money supply and overseeing the banking system.
Một tổ chức chính phủ chịu trách nhiệm về chính sách tiền tệ và ổn định tài chính.
A government institution responsible for monetary policy and financial stability.
Một cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm quản lý và giám sát các ngân hàng và tổ chức tài chính.
A government agency responsible for regulating and overseeing banks and financial institutions.
U.s. federal reserve bank (Noun Countable)
Một tổ chức quản lý tiền tệ và tín dụng của quốc gia.
An institution for managing the nations money and credit.