Bản dịch của từ Usher trong tiếng Việt
Usher

Usher (Noun)
The usher helped students find their seats in the auditorium.
Người đưa đường giúp học sinh tìm chỗ ngồi trong hội trường.
The school hired a new usher to assist with classroom activities.
Trường đã thuê một người đưa đường mới để hỗ trợ các hoạt động lớp học.
The usher distributed papers to students during the school assembly.
Người đưa đường phân phát giấy cho học sinh trong buổi tụ tập của trường.
The usher guided guests to their seats at the wedding.
Người dẫn dắt đã hướng dẫn khách mời đến chỗ ngồi tại đám cưới.
The usher welcomed the audience and showed them to their seats.
Người dẫn dắt đã chào đón khán giả và hướng dẫn họ đến chỗ ngồi.
The cinema usher handed out programs to the moviegoers.
Người dẫn dắt rạp phát chương trình cho khán giả xem phim.
Dạng danh từ của Usher (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Usher | Ushers |
Usher (Verb)
The president will usher in a new era of prosperity.
Tổng thống sẽ đưa vào một kỷ nguyên mới của sự thịnh vượng.
The wedding ushered in a wave of celebrations in the community.
Đám cưới đã mở đầu một làn sóng của những cuộc kỷ niệm trong cộng đồng.
The new law will usher in changes that benefit the society.
Luật mới sẽ đưa vào những thay đổi mang lại lợi ích cho xã hội.
The usher directed guests to their seats at the wedding.
Người dẫn đường hướng dẫn khách đến chỗ ngồi tại đám cưới.
She ushered the new students into the orientation room smoothly.
Cô ấy dẫn dắt sinh viên mới vào phòng hướng dẫn một cách mượt mà.
The event coordinator ushered the participants to the registration desk.
Người phối hợp sự kiện hướng dẫn người tham gia đến bàn đăng ký.
Dạng động từ của Usher (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Usher |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ushered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ushered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ushers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ushering |
Họ từ
Từ "usher" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là người dẫn đường hoặc hướng dẫn vào một địa điểm, thường là trong bối cảnh sự kiện hoặc buổi lễ. Trong tiếng Anh Anh (British English), "usher" được sử dụng phổ biến như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác ở một số khu vực. Trong bối cảnh văn hóa, "usher" cũng ám chỉ đến các vai trò trong rạp hát hoặc nhà thờ, liên quan đến việc sắp xếp chỗ ngồi cho khách.
Từ "usher" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aula", có nghĩa là "sảnh" hoặc "phòng lớn". Qua thời gian, từ này đã trải qua nhiều giai đoạn chuyển biến ngữ nghĩa, từ chỉ người hướng dẫn trong các sự kiện xã hội đến vai trò điều phối và hỗ trợ trong các bối cảnh khác nhau. Hiện nay, "usher" được sử dụng phổ biến trong các buổi lễ và sự kiện, thể hiện trách nhiệm dẫn dắt và hướng dẫn khách mời, giữ vững vai trò quan trọng trong việc tổ chức và tạo không gian.
Từ "usher" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và nghe, liên quan đến các tình huống mô tả vai trò, sự kiện hoặc dịch vụ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hướng dẫn hoặc đưa ai đó đến một nơi nào đó, chẳng hạn như trong các buổi lễ, sự kiện văn hóa hoặc chương trình giải trí. Sự phổ biến của nó phản ánh tính chất của các hoạt động liên quan đến việc tiếp đón và phục vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

