Bản dịch của từ Usher trong tiếng Việt

Usher

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Usher (Noun)

ˈʌʃɚ
ˈʌʃəɹ
01

Một giáo viên trợ giảng.

An assistant teacher.

Ví dụ

The usher helped students find their seats in the auditorium.

Người đưa đường giúp học sinh tìm chỗ ngồi trong hội trường.

The school hired a new usher to assist with classroom activities.

Trường đã thuê một người đưa đường mới để hỗ trợ các hoạt động lớp học.

The usher distributed papers to students during the school assembly.

Người đưa đường phân phát giấy cho học sinh trong buổi tụ tập của trường.

02

Người chỉ chỗ ngồi cho mọi người, đặc biệt là trong rạp chiếu phim, rạp hát hoặc tại một đám cưới.

A person who shows people to their seats, especially in a cinema or theatre or at a wedding.

Ví dụ

The usher guided guests to their seats at the wedding.

Người dẫn dắt đã hướng dẫn khách mời đến chỗ ngồi tại đám cưới.

The usher welcomed the audience and showed them to their seats.

Người dẫn dắt đã chào đón khán giả và hướng dẫn họ đến chỗ ngồi.

The cinema usher handed out programs to the moviegoers.

Người dẫn dắt rạp phát chương trình cho khán giả xem phim.

Dạng danh từ của Usher (Noun)

SingularPlural

Usher

Ushers

Usher (Verb)

ˈʌʃɚ
ˈʌʃəɹ
01

Nguyên nhân hoặc đánh dấu sự bắt đầu của một cái gì đó mới.

Cause or mark the start of something new.

Ví dụ

The president will usher in a new era of prosperity.

Tổng thống sẽ đưa vào một kỷ nguyên mới của sự thịnh vượng.

The wedding ushered in a wave of celebrations in the community.

Đám cưới đã mở đầu một làn sóng của những cuộc kỷ niệm trong cộng đồng.

The new law will usher in changes that benefit the society.

Luật mới sẽ đưa vào những thay đổi mang lại lợi ích cho xã hội.

02

Hiển thị hoặc hướng dẫn (ai đó) ở đâu đó.

Show or guide (someone) somewhere.

Ví dụ

The usher directed guests to their seats at the wedding.

Người dẫn đường hướng dẫn khách đến chỗ ngồi tại đám cưới.

She ushered the new students into the orientation room smoothly.

Cô ấy dẫn dắt sinh viên mới vào phòng hướng dẫn một cách mượt mà.

The event coordinator ushered the participants to the registration desk.

Người phối hợp sự kiện hướng dẫn người tham gia đến bàn đăng ký.

Dạng động từ của Usher (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Usher

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ushered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ushered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ushers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ushering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/usher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] While modern advancements indeed bring benefits, they concurrently in their own set of challenges [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] In conclusion, although the digital age has in innovative and dynamic methods of news consumption, I am convinced that newspapers will endure as the quintessential means of accessing news [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023

Idiom with Usher

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.