Bản dịch của từ Walled trong tiếng Việt
Walled

Walled (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của bức tường.
Past tense and past participle of wall.
They walled off the park to keep the noise out.
Họ đã xây tường quanh công viên để giữ tiếng ồn bên ngoài.
She did not wall her house because she loves nature.
Cô ấy không xây tường quanh nhà vì cô ấy yêu thiên nhiên.
Did they wall the community center last year?
Họ đã xây tường quanh trung tâm cộng đồng năm ngoái chưa?
Walled (Adjective)
Được bao bọc hoặc củng cố bằng một bức tường.
Enclosed or fortified with a wall.
The walled city of Carcassonne attracts many tourists every year.
Thành phố có tường thành Carcassonne thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The new community center is not walled for better interaction.
Trung tâm cộng đồng mới không có tường để tương tác tốt hơn.
Is the walled garden in the park open to the public?
Khu vườn có tường trong công viên có mở cửa cho công chúng không?
Họ từ
Từ "walled" là dạng quá khứ phân từ của động từ "wall", mang nghĩa là được bao quanh hoặc kín lại bằng tường. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả các khu vực được ngăn cách hoặc bảo vệ bằng các bức tường. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "walled" giữ nguyên nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Ví dụ, người Anh thường phát âm "walled" với âm "l" rõ nét hơn so với người Mỹ.
Từ "walled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wallian", có nghĩa là xây dựng hoặc tạo thành tường, bắt nguồn từ từ tiếng Latin "vallum", chỉ một hàng rào hoặc tường bảo vệ. Lịch sử từ ngữ này phản ánh sự cần thiết của con người trong việc tạo ra không gian an toàn. Hiện tại, "walled" không chỉ đề cập đến các cấu trúc vật lý mà còn thể hiện trạng thái tách biệt hoặc khóa chặt điều gì đó, gợi ý về sự bảo vệ và hạn chế trong đời sống xã hội.
Từ "walled" xuất hiện phổ biến trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, khi thảo luận về các cấu trúc kiến trúc, địa lý hoặc hình ảnh tinh thần liên quan đến giới hạn. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả khu vực được bao bọc bởi tường, như trong các thành phố cổ hay khu vực được bảo vệ. Sự xuất hiện của từ này trong văn học và các bài báo có thể phản ánh các chủ đề về an ninh, cô lập hoặc bảo vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



