Bản dịch của từ Wapiti trong tiếng Việt
Wapiti
Noun [U/C]
Wapiti (Noun)
Ví dụ
Wapiti are often seen in Yellowstone National Park during the fall.
Wapiti thường được thấy ở Công viên Quốc gia Yellowstone vào mùa thu.
Wapiti are not common in urban areas like New York City.
Wapiti không phổ biến ở các khu vực đô thị như thành phố New York.
Are wapiti endangered due to habitat loss in North America?
Wapiti có đang bị nguy cấp do mất môi trường sống ở Bắc Mỹ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wapiti
Không có idiom phù hợp