Bản dịch của từ Web feed trong tiếng Việt
Web feed

Web feed (Noun)
In ấn. cơ chế cấp liệu trong máy in được thiết kế để cung cấp từ các cuộn giấy lớn. thuộc tính thường xuyên so sánh "web".
Printing. the feed mechanism in a printing press designed to be supplied from large rolls of paper. frequently attributive compare "web".
The web feed in the printing press is efficient.
Cung cấp trang web trong máy in rất hiệu quả.
The web feed rolls are loaded with quality paper.
Các cuộn cung cấp trang web được nạp với giấy chất lượng.
The web feed system ensures smooth printing operations.
Hệ thống cung cấp trang web đảm bảo hoạt động in ấn trơn tru.
She subscribed to a popular web feed for daily news updates.
Cô ấy đã đăng ký một web feed phổ biến để cập nhật tin tức hàng ngày.
The web feed on the social media platform featured live interviews.
Web feed trên nền tảng truyền thông xã hội có phỏng vấn trực tiếp.
Many influencers use web feeds to share their latest content with followers.
Nhiều người ảnh hưởng sử dụng web feed để chia sẻ nội dung mới nhất với người theo dõi.
Tài liệu được sử dụng để cung cấp liên kết đến nội dung mới và cập nhật trên một trang web cụ thể, được phát hành định kỳ cho người đăng ký ở định dạng có thể được xử lý bằng phần mềm được thiết kế để hiển thị các tài liệu đó.
A document used to provide links to new and updated content on a particular website, issued periodically to subscribers in a format that can be processed by software designed to display such documents.
She subscribed to a social media web feed for news updates.
Cô ấy đã đăng ký một web feed trên mạng xã hội để cập nhật tin tức.
The web feed displayed the latest posts from her favorite influencers.
Web feed hiển thị những bài đăng mới nhất từ các người ảnh hưởng mà cô ấy yêu thích.
Users can customize their web feed preferences on the platform.
Người dùng có thể tùy chỉnh sở thích web feed trên nền tảng.
Web feed (hay còn gọi là RSS feed) là một định dạng dữ liệu cho phép người dùng nhận thông tin mới nhất từ các trang web mà không cần truy cập trực tiếp. Thông qua web feed, người dùng có thể theo dõi các cập nhật, bài viết hay tin tức một cách thuận tiện. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả British và American English, không có sự khác biệt rõ ràng trong cách phát âm hay cách sử dụng, mặc dù một số đối tượng có thể gọi là web syndication để nhấn mạnh tính chất chia sẻ thông tin.
Thuật ngữ “web feed” xuất phát từ từ “feed” trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ tiếng Trung cổ "fēdan", nghĩa là "nuôi dưỡng" hay "cung cấp". Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "web feed" chỉ đến việc cung cấp nội dung tự động từ một website cho người dùng qua các định dạng như RSS hoặc Atom. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển mình từ việc tiêu thụ nội dung thủ công sang tự động hóa, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về thông tin linh hoạt và tức thời trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "web feed" xuất hiện khá thường xuyên trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được liên kết với các công cụ cung cấp nội dung từ website, như RSS. Ngoài ra, cụm này cũng thường gặp trong các tình huống hàng ngày liên quan đến việc theo dõi thông tin trực tuyến, ví dụ như cập nhật tin tức hoặc blog.