Bản dịch của từ Win a case trong tiếng Việt

Win a case

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Win a case (Verb)

wˈɪn ə kˈeɪs
wˈɪn ə kˈeɪs
01

Để đạt được chiến thắng trong một cuộc điều tra pháp lý.

To achieve victory in a legal proceeding.

Ví dụ

The lawyer won a case for the homeless in 2022.

Luật sư đã thắng một vụ án cho người vô gia cư vào năm 2022.

They did not win a case against the city's eviction policy.

Họ đã không thắng vụ án chống lại chính sách cưỡng chế của thành phố.

Did the activists win a case for better housing rights?

Các nhà hoạt động đã thắng vụ án về quyền nhà ở tốt hơn chưa?

02

Để thành công trong việc đạt được kết quả thuận lợi trong một vụ kiện.

To succeed in obtaining a favorable outcome in a lawsuit.

Ví dụ

Many lawyers win a case for their clients every year.

Nhiều luật sư thắng kiện cho khách hàng của họ mỗi năm.

She did not win a case against the unfair employer.

Cô ấy đã không thắng kiện chống lại người sử dụng lao động không công bằng.

Did they win a case for the environmental protection group?

Họ có thắng kiện cho nhóm bảo vệ môi trường không?

03

Để chiến thắng một đối thủ trong phiên tòa.

To prevail over an adversary in a court trial.

Ví dụ

The lawyer won a case for his client last week.

Luật sư đã thắng một vụ án cho khách hàng của mình tuần trước.

They did not win a case against the company in court.

Họ đã không thắng một vụ án chống lại công ty ở tòa án.

Did the activists win a case for social justice last year?

Các nhà hoạt động đã thắng một vụ án cho công lý xã hội năm ngoái chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/win a case/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Win a case

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.