Bản dịch của từ Win a case trong tiếng Việt
Win a case

Win a case (Verb)
Để đạt được chiến thắng trong một cuộc điều tra pháp lý.
To achieve victory in a legal proceeding.
The lawyer won a case for the homeless in 2022.
Luật sư đã thắng một vụ án cho người vô gia cư vào năm 2022.
They did not win a case against the city's eviction policy.
Họ đã không thắng vụ án chống lại chính sách cưỡng chế của thành phố.
Did the activists win a case for better housing rights?
Các nhà hoạt động đã thắng vụ án về quyền nhà ở tốt hơn chưa?
Many lawyers win a case for their clients every year.
Nhiều luật sư thắng kiện cho khách hàng của họ mỗi năm.
She did not win a case against the unfair employer.
Cô ấy đã không thắng kiện chống lại người sử dụng lao động không công bằng.
Did they win a case for the environmental protection group?
Họ có thắng kiện cho nhóm bảo vệ môi trường không?
The lawyer won a case for his client last week.
Luật sư đã thắng một vụ án cho khách hàng của mình tuần trước.
They did not win a case against the company in court.
Họ đã không thắng một vụ án chống lại công ty ở tòa án.
Did the activists win a case for social justice last year?
Các nhà hoạt động đã thắng một vụ án cho công lý xã hội năm ngoái chưa?
Cụm từ "win a case" được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ việc đạt được phán quyết có lợi từ tòa án trong một vụ kiện. Cụm từ này có thể được áp dụng cho cả các phiên tòa hình sự và dân sự. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường dùng trong bối cảnh tố tụng pháp lý, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng cụm từ này nhưng ít hơn trong các trường hợp không chính thức. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa, nhưng cách diễn đạt và phong cách có thể khác nhau trong ngữ cảnh.