Bản dịch của từ Word mark trong tiếng Việt
Word mark

Word mark (Noun)
Một từ (có thật hoặc được phát minh) được sử dụng làm nhãn hiệu; nhãn hiệu dưới dạng từ ngữ (ngược lại với kiểu dáng, màu sắc, v.v.). ngoài ra: một từ được sử dụng theo phong cách hoặc phông chữ đặc biệt làm biểu tượng của một công ty, tổ chức, v.v.
A (real or invented) word used as a trademark; a trademark in the form of a word (as opposed to a design, a colour, etc.). also: a word used in a distinctive style or font as the symbol of a company, institution, etc.
The word mark 'Google' is instantly recognizable worldwide.
Nhãn hiệu từ 'Google' có thể được nhận ra ngay lập tức trên toàn thế giới.
The company's logo features a distinctive word mark.
Biểu tượng của công ty có một nhãn hiệu từ đặc biệt.
The word mark 'Nike' is associated with sports and athleticism.
Nhãn hiệu từ 'Nike' gắn liền với thể thao và thể thao.
Her name is the first word mark in the attendance list.
Tên của cô ấy là dấu từ đầu tiên trong danh sách điểm danh.
The word mark at the end of the sentence indicates completion.
Dấu từ ở cuối câu biểu thị sự hoàn thành.
The word mark helps identify the start and end of words.
Dấu từ giúp xác định phần đầu và phần cuối của từ.
Từ "mark" mang nghĩa chung là dấu hiệu, ký hiệu hoặc điểm đặc trưng để xác định hoặc phân biệt. Trong tiếng Anh, "mark" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ, với các nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. Thêm vào đó, "mark" trong ngữ cảnh giáo dục có thể chỉ điểm số hoặc ghi chú.
Từ "mark" có nguồn gốc từ tiếng Latin "marca", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "biểu tượng". Từ này đã phát triển sang tiếng Anglo-Saxon với nghĩa là một dấu hoặc một tính chất phân biệt. Qua thời gian, "mark" đã được sử dụng để chỉ những dấu vết vật lý như chữ viết, biểu tượng thương hiệu, hoặc vị trí. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất mô tả về sự phân biệt và nhận dạng, phản ánh rõ nét gốc rễ của nó trong ngữ nghĩa.
Từ "mark" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể cần phải thảo luận về điểm số hoặc đánh giá. Trong phần Listening và Reading, "mark" có thể liên quan đến thông tin về cách đánh dấu hoặc ghi chú. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh giáo dục, như trong việc đánh giá bài thi hoặc ghi lại sự kiện quan trọng.