Bản dịch của từ Word mark trong tiếng Việt

Word mark

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Word mark (Noun)

wɝˈdmˌɑɹk
wɝˈdmˌɑɹk
01

Một từ (có thật hoặc được phát minh) được sử dụng làm nhãn hiệu; nhãn hiệu dưới dạng từ ngữ (ngược lại với kiểu dáng, màu sắc, v.v.). ngoài ra: một từ được sử dụng theo phong cách hoặc phông chữ đặc biệt làm biểu tượng của một công ty, tổ chức, v.v.

A (real or invented) word used as a trademark; a trademark in the form of a word (as opposed to a design, a colour, etc.). also: a word used in a distinctive style or font as the symbol of a company, institution, etc.

Ví dụ

The word mark 'Google' is instantly recognizable worldwide.

Nhãn hiệu từ 'Google' có thể được nhận ra ngay lập tức trên toàn thế giới.

The company's logo features a distinctive word mark.

Biểu tượng của công ty có một nhãn hiệu từ đặc biệt.

The word mark 'Nike' is associated with sports and athleticism.

Nhãn hiệu từ 'Nike' gắn liền với thể thao và thể thao.

02

Tin học. một bit có giá trị cho biết ký tự hoặc vị trí chứa nó có ở cuối một từ hay không; một ký tự có chứa một chút như vậy.

Computing. a bit whose value indicates whether or not the character or location containing it is at one end of a word; a character containing such a bit.

Ví dụ

Her name is the first word mark in the attendance list.

Tên của cô ấy là dấu từ đầu tiên trong danh sách điểm danh.

The word mark at the end of the sentence indicates completion.

Dấu từ ở cuối câu biểu thị sự hoàn thành.

The word mark helps identify the start and end of words.

Dấu từ giúp xác định phần đầu và phần cuối của từ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/word mark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Word mark

Không có idiom phù hợp