Đây là set từ vựng bao gồm 15 từ/cụm từ đồng nghĩa với "increase" và "decrease" có thể ứng dụng trong IELTS Writing dành cho band điểm 6.5
NĐ
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | rise tăng lên | Verb | tăng lên Increase, grow, grow. | |
2 | grow phát triển/tăng trưởng Từ tùy chỉnh | Verb | phát triển/tăng trưởng develop, grow. | |
3 | raise nâng lên | Verb | nâng lên Raise, lift up. | |
4 | go up tăng (thường dùng trong giá cả) Từ tùy chỉnh | Verb | tăng (thường dùng trong giá cả) | |
5 | expand mở rộng | Verb | mở rộng Extend. | |
6 | extend mở rộng | Verb | mở rộng Expand, lengthen. | |
7 | escalate leo thang (nghĩa tiêu cực) Từ tùy chỉnh | Verb | leo thang (nghĩa tiêu cực) Increase rapidly. | |
8 | diminish giảm bớt Từ tùy chỉnh | Adjective | giảm bớt | |
9 | declines giảm Từ tùy chỉnh | Verb | giảm To decrease in quality quantity or value. | |
10 | drop hạ xuống Từ tùy chỉnh | Verb | hạ xuống Abandon or discontinue a course of action or study. | |
11 | fall giảm xuống Từ tùy chỉnh | Verb | giảm xuống Be captured or defeated. | |
12 | dwindling giảm sút | Verb | giảm sút gradually diminish in size amount or strength. | |
13 | reduce giảm bớt | Verb | giảm bớt Reduce. | |
14 | lessening giảm bớt | Verb | giảm bớt to make or become less. | |
15 | shrink co lại/thu nhỏ lại Từ tùy chỉnh | Verb | co lại/thu nhỏ lại Become or make smaller in size or amount. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
