Xã hội

6.5 IELTS - Idioms diễn đạt cảm xúc

0 lượt lưu về

Đây là set từ vựng gồm 15 idioms diễn đạt cảm xúc có thể ứng dụng trong IELTS Speaking dành cho band 6.5

BL

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1be over the moon

rất hạnh phúc

Từ tùy chỉnh
Idiom

rất hạnh phúc

To be extremely happy or delighted.

2be on cloud nine

hạnh phúc tột độ

Từ tùy chỉnh
Phrase

hạnh phúc tột độ

To be extremely happy or delighted.

3jump for joy

vui mừng

Từ tùy chỉnh
Idiom

vui mừng

to be very happy or show great happiness.

4on-top-of-the-world

rất vui vẻ

Từ tùy chỉnh
Phrase

rất vui vẻ

in a position of great happiness satisfaction or triumph.

5hit the roof

tức giận

Từ tùy chỉnh
Idiom

tức giận

to become very angry.

6blow off steam

xả hơi

Từ tùy chỉnh
Phrase

xả hơi

To release pentup energy or emotion in an uncontrolled or exaggerated manner.

7down in the dumps

buồn bã

Từ tùy chỉnh
Idiom

buồn bã

Feeling unhappy or depressed.

8feel under the weather

cảm thấy không khỏe

Từ tùy chỉnh
Phrase

cảm thấy không khỏe

to feel ill or unwell

9have butterflies in stomach

cảm giác hồi hộp, lo lắng

Từ tùy chỉnh
Phrase

cảm giác hồi hộp, lo lắng

To feel nervous or anxious about something especially before a significant event

10tickled pink

cảm thấy rất vui

Từ tùy chỉnh
Idiom

cảm thấy rất vui

To be extremely pleased or delighted about something.

11go to pieces

suy sụp tinh thần

Từ tùy chỉnh
Phrase

suy sụp tinh thần

to become very upset and unable to deal with something.

12lose temper

Mất bình tĩnh

Từ tùy chỉnh
Idiom

Mất bình tĩnh

to become angry.

13green with envy

gato vì ghen tỵ

Từ tùy chỉnh
Idiom

gato vì ghen tỵ

to be very jealous or envious of someone else.

14full of beans

tràn đầy năng lượng

Từ tùy chỉnh
Phrase

tràn đầy năng lượng

15in high spirits

rất vui

Từ tùy chỉnh
Idiom

rất vui

in a happy or cheerful mood.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu