Đánh giá hiệu suất

6.5 IELTS - Language of change

0 lượt lưu về

Đây là set từ vựng dùng để miêu tả sự tăng giảm thay thế cho "increase" và "decrease" có thể ứng dụng trong Writing band điểm 6.5

avt Le Reina

2 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1level out

cân bằng, làm đều

Verb

cân bằng, làm đều

To become stable or constant after a period of fluctuation or change.

2shrink

co lại

Verb

co lại

Become or make smaller in size or amount.

3plunge

rơi sâu

Verb

rơi sâu

simple past and past participle of plunge.

4dwindle

giảm dần

Từ tùy chỉnh
Verb

giảm dần

Diminish gradually in size amount or strength.

5drop

làm rơi

Verb

làm rơi

Abandon or discontinue a course of action or study.

6fall

ngã

Từ tùy chỉnh
Verb

ngã

Be captured or defeated.

7decline

sự suy sụp

Noun

sự suy sụp

A gradual and continuous loss of strength, numbers, quality, or value.

8reduce

giảm bớt

Verb

giảm bớt

Reduce.

9soar

bay lên

Từ tùy chỉnh
Verb

bay lên

Fly or rise high in the air.

10surge

dâng trào

Verb

dâng trào

(of a crowd or a natural force) move suddenly and powerfully forward or upward.

11jump

nhảy

Noun

nhảy

a sudden and quick movement.

12climb

leo

Verb

leo

Climb, advance, increase.

13grow

phát triển

Verb

phát triển

develop, grow.

14rise

tăng lên

Verb

tăng lên

Increase, grow, grow.

15

go up

đi lên

Từ tùy chỉnh
Verb

đi lên

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu