Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | To illustrate Để minh họa Từ tùy chỉnh | Phrase | Để minh họa | |
2 | because bởi vì Từ tùy chỉnh | Preposition | bởi vì | |
3 | so that để Từ tùy chỉnh | Conjunction | để in order that. | |
4 | in-order-to để Từ tùy chỉnh | Phrase | để as a means towards achieving a specific goal or outcome. | |
5 | consequently do đó Từ tùy chỉnh | Adverb | do đó As a result. | |
6 | Because of this Vì điều này Từ tùy chỉnh | Phrase | Vì điều này | |
7 | therefore Vì vậy Từ tùy chỉnh | Adverb | Vì vậy Therefore, therefore. | |
8 | as-a-result kết quả là Từ tùy chỉnh | Phrase | kết quả là as a consequence therefore. | |
9 | such as như là Từ tùy chỉnh | Phrase | như là | |
10 | for instance Ví dụ Từ tùy chỉnh | Phrase | Ví dụ | |
11 | for example ví dụ Từ tùy chỉnh | Noun | ví dụ a specific example cited as an illustration. | |
12 | although mặc dù Từ tùy chỉnh | Preposition | mặc dù | |
13 | in-contrast ngược lại Từ tùy chỉnh | Phrase | ngược lại | |
14 | on-the-other-hand mặt khác Từ tùy chỉnh | Phrase | mặt khác as a contrast or exception. | |
15 | however Tuy nhiên Từ tùy chỉnh | Adverb | Tuy nhiên In whatever way; regardless of how. | |
16 | also Mà còn Từ tùy chỉnh | Adverb | Mà còn Also, add to that. | |
17 | furthermore hơn nữa Từ tùy chỉnh | Adverb | hơn nữa Furthermore, Additionally, More importantly. | |
18 | moreover Hơn thế nữa Từ tùy chỉnh | Adverb | Hơn thế nữa As a further matter; besides. | |
19 | in addition ngoài ra Từ tùy chỉnh | Phrase | ngoài ra As an additional point. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
