Kinh doanh/Quản lý

6.5 - Từ/ cụm từ đồng nghĩa với "increase" và "decrease"

0 lượt lưu về

Đây là set từ vựng gồm 15 từ đồng nghĩa với động từ "increase" và "decrease" có thể ứng dụng trong bài Ielts Writing Task 1 band điểm 6.5

lh

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1surge

tăng nhanh và mạnh

Từ tùy chỉnh
Verb

tăng nhanh và mạnh

(of a crowd or a natural force) move suddenly and powerfully forward or upward.

2soar

tăng nhanh

Từ tùy chỉnh
Verb

tăng nhanh

Fly or rise high in the air.

3plummet

giảm nhanh và đột ngột

Từ tùy chỉnh
Verb

giảm nhanh và đột ngột

Fall or drop straight down at high speed.

4dive

giảm lớn và đột ngột

Từ tùy chỉnh
Verb

giảm lớn và đột ngột

(of an aircraft or bird) plunge steeply downwards through the air.

5rocket

tăng cực kỳ nhanh

Từ tùy chỉnh
Verb

tăng cực kỳ nhanh

Attack with rocketpropelled missiles.

6plunge

rơi sâu

Từ tùy chỉnh
Verb

rơi sâu

simple past and past participle of plunge.

7dip

sụt giảm một cách tạm thời rồi hồi phục

Từ tùy chỉnh
Verb

sụt giảm một cách tạm thời rồi hồi phục

(transitive) To treat cattle or sheep by immersion in chemical solution.

8slump

sụt giảm đột ngột

Từ tùy chỉnh
Verb

sụt giảm đột ngột

Sit, lean, or fall heavily and limply.

9rise

tăng lên

Từ tùy chỉnh
Verb

tăng lên

Increase, grow, grow.

10fall

giảm

Từ tùy chỉnh
Verb

giảm

Be captured or defeated.

11reduce

giảm bớt

Từ tùy chỉnh
Verb

giảm bớt

Reduce.

12drop

giảm

Từ tùy chỉnh
Verb

giảm

Abandon or discontinue a course of action or study.

13climb

tăng

Từ tùy chỉnh
Verb

tăng

Climb, advance, increase.

14grow

tăng

Từ tùy chỉnh
Verb

tăng

develop, grow.

15shoot up

tăng nhanh

Từ tùy chỉnh
Verb

tăng nhanh

to increase quickly and by a lot.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu