VT
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | implement thi hành, thực hiện nhiệm vụ, chính sách. Từ tùy chỉnh | Verb | thi hành, thực hiện nhiệm vụ, chính sách. Implement and implement tasks and policies. | |
2 | facilitate tạo điều kiện, làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện. Từ tùy chỉnh | Verb | tạo điều kiện, làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện. Facilitate, make easy, make convenient. | |
3 | promote hỗ trợ hoặc tích cực khuyến khích (một mục đích, hoạt động kinh doanh, v.v.) Từ tùy chỉnh | Verb | hỗ trợ hoặc tích cực khuyến khích (một mục đích, hoạt động kinh doanh, v.v.) Support or actively encourage (a cause, venture, etc.); further the progress of. | |
4 | attribute (thường mang dạng bị động) (được) cho là do, (được) gán cho là Từ tùy chỉnh | Verb | (thường mang dạng bị động) (được) cho là do, (được) gán cho là Regard something as being caused by. | |
5 | undermine làm giảm hiệu quả, làm suy yếu (ngấm ngầm, lâu dài) Từ tùy chỉnh | Verb | làm giảm hiệu quả, làm suy yếu (ngấm ngầm, lâu dài) Erode the base or foundation of (a rock formation) | |
6 | harness kiểm soát và tận dụng (tài nguyên thiên nhiên) Từ tùy chỉnh | Verb | kiểm soát và tận dụng (tài nguyên thiên nhiên) Put a harness on (a horse or other draught animal) | |
7 | allocate phân bổ thời gian, ngân sách, công sức, công việc. Từ tùy chỉnh | Verb | phân bổ thời gian, ngân sách, công sức, công việc. Allocate time, budget, effort, and work. | |
8 | bolster hỗ trợ, tăng cường Từ tùy chỉnh | Verb | hỗ trợ, tăng cường Support or strengthen. | |
9 | mitigate làm cho (điều gì đó xấu) bớt nghiêm trọng Từ tùy chỉnh | Verb | làm cho (điều gì đó xấu) bớt nghiêm trọng Make (something bad) less severe, serious, or painful. | |
10 | address giải quyết, xử lý Từ tùy chỉnh | Verb | giải quyết, xử lý Solve and handle. | |
11 | subsidise hỗ trợ tài chính Từ tùy chỉnh | Verb | hỗ trợ tài chính to pay part of the cost of something. | |
12 | strengthen tăng cường Từ tùy chỉnh | Verb | tăng cường Make or become stronger. | |
13 | alleviate giảm bớt Từ tùy chỉnh | Verb | giảm bớt Make suffering deficiency or a problem less severe. | |
14 | fortify củng cố Từ tùy chỉnh | Verb | củng cố Add spirits to (wine) to make port, sherry, etc. | |
15 | impose áp đặt (thuế) Từ tùy chỉnh | Verb | áp đặt (thuế) Force (an unwelcome decision or ruling) on someone. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
