Xã hội học và Nhân học

7.0 Writing Task 2 - Strong verbs hoặc collocations with verbs

0 lượt lưu về

VT

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1implement

thi hành, thực hiện nhiệm vụ, chính sách.

Từ tùy chỉnh
Verb

thi hành, thực hiện nhiệm vụ, chính sách.

Implement and implement tasks and policies.

2facilitate

tạo điều kiện, làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện.

Từ tùy chỉnh
Verb

tạo điều kiện, làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện.

Facilitate, make easy, make convenient.

3promote

hỗ trợ hoặc tích cực khuyến khích (một mục đích, hoạt động kinh doanh, v.v.)

Từ tùy chỉnh
Verb

hỗ trợ hoặc tích cực khuyến khích (một mục đích, hoạt động kinh doanh, v.v.)

Support or actively encourage (a cause, venture, etc.); further the progress of.

4attribute

(thường mang dạng bị động) (được) cho là do, (được) gán cho là

Từ tùy chỉnh
Verb

(thường mang dạng bị động) (được) cho là do, (được) gán cho là

Regard something as being caused by.

5undermine

làm giảm hiệu quả, làm suy yếu (ngấm ngầm, lâu dài)

Từ tùy chỉnh
Verb

làm giảm hiệu quả, làm suy yếu (ngấm ngầm, lâu dài)

Erode the base or foundation of (a rock formation)

6harness

kiểm soát và tận dụng (tài nguyên thiên nhiên)

Từ tùy chỉnh
Verb

kiểm soát và tận dụng (tài nguyên thiên nhiên)

Put a harness on (a horse or other draught animal)

7allocate

phân bổ thời gian, ngân sách, công sức, công việc.

Từ tùy chỉnh
Verb

phân bổ thời gian, ngân sách, công sức, công việc.

Allocate time, budget, effort, and work.

8bolster

hỗ trợ, tăng cường

Từ tùy chỉnh
Verb

hỗ trợ, tăng cường

Support or strengthen.

9mitigate

làm cho (điều gì đó xấu) bớt nghiêm trọng

Từ tùy chỉnh
Verb

làm cho (điều gì đó xấu) bớt nghiêm trọng

Make (something bad) less severe, serious, or painful.

10address

giải quyết, xử lý

Từ tùy chỉnh
Verb

giải quyết, xử lý

Solve and handle.

11subsidise

hỗ trợ tài chính

Từ tùy chỉnh
Verb

hỗ trợ tài chính

to pay part of the cost of something.

12strengthen

tăng cường

Từ tùy chỉnh
Verb

tăng cường

Make or become stronger.

13alleviate

giảm bớt

Từ tùy chỉnh
Verb

giảm bớt

Make suffering deficiency or a problem less severe.

14fortify

củng cố

Từ tùy chỉnh
Verb

củng cố

Add spirits to (wine) to make port, sherry, etc.

15impose

áp đặt (thuế)

Từ tùy chỉnh
Verb

áp đặt (thuế)

Force (an unwelcome decision or ruling) on someone.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu