Bản dịch của từ Address trong tiếng Việt
Address

Address (Verb)
She addressed the issue of poverty in her speech.
Cô đề cập đến vấn đề nghèo đói trong bài phát biểu của mình.
The government needs to address homelessness in urban areas.
Chính phủ cần giải quyết tình trạng vô gia cư ở các khu vực thành thị.
It is important to address social inequalities for a better society.
Điều quan trọng là phải giải quyết sự bất bình đẳng xã hội để có một xã hội tốt đẹp hơn.
Doctors address patient concerns promptly to ensure proper care.
Các bác sĩ giải quyết kịp thời những lo lắng của bệnh nhân để đảm bảo chăm sóc thích hợp.
Healthcare professionals must address medical emergencies efficiently for patient safety.
Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe phải giải quyết các trường hợp cấp cứu y tế một cách hiệu quả để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
Please address the invitation to Mr. John Smith.
Vui lòng ghi địa chỉ vào thư mời cho ông John Smith.
She addressed the package carefully before sending it out.
Cô ấy đã ghi địa chỉ cẩn thận trước khi gửi đi.
The postman addressed the letter correctly for delivery.
Người đưa thư đã ghi địa chỉ đúng để giao thư.
She addressed the audience at the social event.
Cô ấy đã phát biểu trước khán giả tại sự kiện xã hội.
He addresses important issues in his social media posts.
Anh ấy đề cập đến các vấn đề quan trọng trong bài đăng trên mạng xã hội của mình.
The politician addressed the concerns of the community during the meeting.
Chính trị gia đã giải quyết những lo lắng của cộng đồng trong cuộc họp.
She needs to address the poverty in her community.
Cô ấy cần giải quyết vấn đề nghèo đó trong cộng đồng của mình.
The government must address the rising crime rates in the city.
Chính phủ phải giải quyết tình hình tăng tỷ lệ tội phạm ở thành phố.
The organization aims to address environmental concerns through awareness campaigns.
Tổ chức nhằm mục tiêu giải quyết các vấn đề môi trường thông qua các chiến dịch tăng cường nhận thức.
She addressed the audience before giving her speech.
Cô ấy đã phát biểu trước khi thuyết trình của mình.
He addressed the issue of homelessness in his community.
Anh ấy đã đề cập đến vấn đề về người vô gia cư trong cộng đồng của mình.
The mayor addressed the concerns of the citizens during the meeting.
Thị trưởng đã giải quyết những lo ngại của công dân trong cuộc họp.
Dạng động từ của Address (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Address |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Addressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Addressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Addresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Addressing |
Kết hợp từ của Address (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Address yourself to sth Đề cập đến cái gì | Many students address themselves to social issues in their essays. Nhiều sinh viên tự đề cập đến các vấn đề xã hội trong bài luận. |
Address (Noun Countable)
Địa chỉ.
Address.
She shared her address with her new friend at the party.
Cô ấy đã chia sẻ địa chỉ của mình với người bạn mới của mình tại bữa tiệc.
The company's address is 123 Main Street, New York City.
Địa chỉ của công ty là 123 Main Street, Thành phố New York.
Please write down your email address on the registration form.
Vui lòng ghi địa chỉ email của bạn vào mẫu đăng ký.
The company's address is 123 Main Street.
Địa chỉ của công ty là 123 Main Street.
Include your address in the promotional material for the event.
Đưa địa chỉ của bạn vào tài liệu quảng cáo cho sự kiện.
Kết hợp từ của Address (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Internet address Địa chỉ internet | My internet address is john.doe@example.com for social media connections. Địa chỉ internet của tôi là john.doe@example.com để kết nối trên mạng xã hội. |
Business address Địa chỉ kinh doanh | My business address is located at 123 main street, springfield. Địa chỉ doanh nghiệp của tôi nằm tại 123 phố chính, springfield. |
Secret address Địa chỉ bí mật | The secret address for the meeting is known only to the organizers. Địa chỉ bí mật cho cuộc họp chỉ được biết đến bởi những người tổ chức. |
Home address Địa chỉ nhà | My home address is 123 maple street, springfield. Địa chỉ nhà của tôi là 123 maple street, springfield. |
Email address Địa chỉ email | My email address is john.doe@example.com for social events. Địa chỉ email của tôi là john.doe@example.com cho các sự kiện xã hội. |
Address (Noun)
Her address in public speaking is impressive.
Kỹ năng của cô ấy trong diễn thuyết công cộng rất ấn tượng.
He demonstrated his address in resolving conflicts peacefully.
Anh ấy đã thể hiện sự khéo léo của mình trong giải quyết xung đột một cách hòa bình.
The politician's address to the crowd showed his communication skills.
Bài phát biểu của chính trị gia đến đám đông đã cho thấy kỹ năng giao tiếp của ông.
She gave a heartfelt address at the charity event.
Cô ấy đã phát biểu chân thành tại sự kiện từ thiện.
The president's address focused on economic policies for the future.
Phát biểu của tổng thống tập trung vào chính sách kinh tế cho tương lai.
The address by the guest speaker captivated the entire audience.
Phát biểu của diễn giả khách mời đã thu hút toàn bộ khán giả.
Thông tin chi tiết về nơi ai đó sống hoặc một tổ chức có trụ sở.
The particulars of the place where someone lives or an organization is situated.
She provided her address to the new friend she met.
Cô ấy cung cấp địa chỉ của mình cho người bạn mới cô gặp.
The company's address is 123 Main Street, New York.
Địa chỉ của công ty là 123 Phố Chính, New York.
Students were asked to write their addresses on the form.
Học sinh được yêu cầu viết địa chỉ của họ vào mẫu.
Dạng danh từ của Address (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Address | Addresses |
Kết hợp từ của Address (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Secret address Địa chỉ bí mật | She shared her secret address with only five close friends. Cô ấy đã chia sẻ địa chỉ bí mật của mình với chỉ năm người bạn thân. |
Web address Địa chỉ web | My favorite social media web address is www.example.com. Địa chỉ web mạng xã hội yêu thích của tôi là www.example.com. |
Short address Địa chỉ ngắn | I gave a short address about climate change at the community meeting. Tôi đã có một bài phát biểu ngắn về biến đổi khí hậu tại cuộc họp cộng đồng. |
Contact address Địa chỉ liên lạc | My contact address is listed on the community center's website. Địa chỉ liên lạc của tôi được liệt kê trên trang web trung tâm cộng đồng. |
Private address Địa chỉ riêng tư | Many people share their private address on social media platforms. Nhiều người chia sẻ địa chỉ riêng tư của họ trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "address" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "địa chỉ", chỉ vị trí cụ thể của một ngôi nhà, tòa nhà hoặc nơi chốn nào đó. Ngoài ra, nó còn có nghĩa là "giao tiếp" hoặc "đề cập" trong ngữ cảnh nói về việc phát biểu hoặc trình bày một vấn đề. Trong tiếng Anh British, từ này có cách phát âm [əˈdrɛs], tương tự như trong tiếng Anh American, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu. "Address" có thể sử dụng như danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "address" có nguồn gốc từ tiếng Latin "directus", có nghĩa là "hướng tới" hoặc "điều chỉnh". Trong tiếng Pháp trung đại, từ này trở thành "adreçar", mang nghĩa là chỉ dẫn hoặc định hướng. Từ thế kỷ 14, "address" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc giao tiếp với ai đó, cũng như cách thức trình bày một thông điệp. Ngày nay, khái niệm này liên quan đến việc liên lạc, cũng như địa chỉ cụ thể trong không gian vật lý.
Từ "address" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến thông tin cá nhân hoặc địa chỉ nơi ở; trong Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để chỉ việc trình bày, giải quyết một vấn đề hay đề cập đến một chủ đề cụ thể. Ngoài ra, "address" còn xuất hiện trong các ngữ cảnh quản lý, kinh doanh và giao tiếp chính thức, thường nhấn mạnh việc cung cấp hoặc ghi nhận thông tin quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



