Bản dịch của từ Address trong tiếng Việt

Address

Verb Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Address (Verb)

əˈdres
ˈæd.res
01

Giải quyết, xử lý.

Solve and handle.

Ví dụ

She addressed the issue of poverty in her speech.

Cô đề cập đến vấn đề nghèo đói trong bài phát biểu của mình.

The government needs to address homelessness in urban areas.

Chính phủ cần giải quyết tình trạng vô gia cư ở các khu vực thành thị.

It is important to address social inequalities for a better society.

Điều quan trọng là phải giải quyết sự bất bình đẳng xã hội để có một xã hội tốt đẹp hơn.

Doctors address patient concerns promptly to ensure proper care.

Các bác sĩ giải quyết kịp thời những lo lắng của bệnh nhân để đảm bảo chăm sóc thích hợp.

Healthcare professionals must address medical emergencies efficiently for patient safety.

Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe phải giải quyết các trường hợp cấp cứu y tế một cách hiệu quả để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

02

Viết tên và địa chỉ của người nhận dự định trên (phong bì, thư hoặc bưu kiện)

Write the name and address of the intended recipient on (an envelope, letter, or parcel)

Ví dụ

Please address the invitation to Mr. John Smith.

Vui lòng ghi địa chỉ vào thư mời cho ông John Smith.

She addressed the package carefully before sending it out.

Cô ấy đã ghi địa chỉ cẩn thận trước khi gửi đi.

The postman addressed the letter correctly for delivery.

Người đưa thư đã ghi địa chỉ đúng để giao thư.

03

Nói chuyện với (một người hoặc một hội đồng)

Speak to (a person or an assembly)

Ví dụ

She addressed the audience at the social event.

Cô ấy đã phát biểu trước khán giả tại sự kiện xã hội.

He addresses important issues in his social media posts.

Anh ấy đề cập đến các vấn đề quan trọng trong bài đăng trên mạng xã hội của mình.

The politician addressed the concerns of the community during the meeting.

Chính trị gia đã giải quyết những lo lắng của cộng đồng trong cuộc họp.

04

Hãy suy nghĩ và bắt đầu giải quyết (một vấn đề)

Think about and begin to deal with (an issue or problem)

Ví dụ

She needs to address the poverty in her community.

Cô ấy cần giải quyết vấn đề nghèo đó trong cộng đồng của mình.

The government must address the rising crime rates in the city.

Chính phủ phải giải quyết tình hình tăng tỷ lệ tội phạm ở thành phố.

The organization aims to address environmental concerns through awareness campaigns.

Tổ chức nhằm mục tiêu giải quyết các vấn đề môi trường thông qua các chiến dịch tăng cường nhận thức.

05

Vào tư thế chuẩn bị đánh (quả bóng)

Take up one's stance and prepare to hit (the ball)

Ví dụ

She addressed the audience before giving her speech.

Cô ấy đã phát biểu trước khi thuyết trình của mình.

He addressed the issue of homelessness in his community.

Anh ấy đã đề cập đến vấn đề về người vô gia cư trong cộng đồng của mình.

The mayor addressed the concerns of the citizens during the meeting.

Thị trưởng đã giải quyết những lo ngại của công dân trong cuộc họp.

Dạng động từ của Address (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Address

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Addressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Addressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Addresses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Addressing

Kết hợp từ của Address (Verb)

CollocationVí dụ

Address yourself to sth

Đề cập đến cái gì

Many students address themselves to social issues in their essays.

Nhiều sinh viên tự đề cập đến các vấn đề xã hội trong bài luận.

Address (Noun Countable)

əˈdres
ˈæd.res
01

Địa chỉ.

Address.

Ví dụ

She shared her address with her new friend at the party.

Cô ấy đã chia sẻ địa chỉ của mình với người bạn mới của mình tại bữa tiệc.

The company's address is 123 Main Street, New York City.

Địa chỉ của công ty là 123 Main Street, Thành phố New York.

Please write down your email address on the registration form.

Vui lòng ghi địa chỉ email của bạn vào mẫu đăng ký.

The company's address is 123 Main Street.

Địa chỉ của công ty là 123 Main Street.

Include your address in the promotional material for the event.

Đưa địa chỉ của bạn vào tài liệu quảng cáo cho sự kiện.

Kết hợp từ của Address (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Internet address

Địa chỉ internet

My internet address is john.doe@example.com for social media connections.

Địa chỉ internet của tôi là john.doe@example.com để kết nối trên mạng xã hội.

Business address

Địa chỉ kinh doanh

My business address is located at 123 main street, springfield.

Địa chỉ doanh nghiệp của tôi nằm tại 123 phố chính, springfield.

Secret address

Địa chỉ bí mật

The secret address for the meeting is known only to the organizers.

Địa chỉ bí mật cho cuộc họp chỉ được biết đến bởi những người tổ chức.

Home address

Địa chỉ nhà

My home address is 123 maple street, springfield.

Địa chỉ nhà của tôi là 123 maple street, springfield.

Email address

Địa chỉ email

My email address is john.doe@example.com for social events.

Địa chỉ email của tôi là john.doe@example.com cho các sự kiện xã hội.

Address (Noun)

ədɹˈɛs
ˈædɹˌɛs
01

Kỹ năng, sự khéo léo hoặc sự sẵn sàng.

Skill, dexterity, or readiness.

Ví dụ

Her address in public speaking is impressive.

Kỹ năng của cô ấy trong diễn thuyết công cộng rất ấn tượng.

He demonstrated his address in resolving conflicts peacefully.

Anh ấy đã thể hiện sự khéo léo của mình trong giải quyết xung đột một cách hòa bình.

The politician's address to the crowd showed his communication skills.

Bài phát biểu của chính trị gia đến đám đông đã cho thấy kỹ năng giao tiếp của ông.

02

Một bài phát biểu trang trọng gửi đến khán giả.

A formal speech delivered to an audience.

Ví dụ

She gave a heartfelt address at the charity event.

Cô ấy đã phát biểu chân thành tại sự kiện từ thiện.

The president's address focused on economic policies for the future.

Phát biểu của tổng thống tập trung vào chính sách kinh tế cho tương lai.

The address by the guest speaker captivated the entire audience.

Phát biểu của diễn giả khách mời đã thu hút toàn bộ khán giả.

03

Thông tin chi tiết về nơi ai đó sống hoặc một tổ chức có trụ sở.

The particulars of the place where someone lives or an organization is situated.

Ví dụ

She provided her address to the new friend she met.

Cô ấy cung cấp địa chỉ của mình cho người bạn mới cô gặp.

The company's address is 123 Main Street, New York.

Địa chỉ của công ty là 123 Phố Chính, New York.

Students were asked to write their addresses on the form.

Học sinh được yêu cầu viết địa chỉ của họ vào mẫu.

Dạng danh từ của Address (Noun)

SingularPlural

Address

Addresses

Kết hợp từ của Address (Noun)

CollocationVí dụ

Secret address

Địa chỉ bí mật

She shared her secret address with only five close friends.

Cô ấy đã chia sẻ địa chỉ bí mật của mình với chỉ năm người bạn thân.

Web address

Địa chỉ web

My favorite social media web address is www.example.com.

Địa chỉ web mạng xã hội yêu thích của tôi là www.example.com.

Short address

Địa chỉ ngắn

I gave a short address about climate change at the community meeting.

Tôi đã có một bài phát biểu ngắn về biến đổi khí hậu tại cuộc họp cộng đồng.

Contact address

Địa chỉ liên lạc

My contact address is listed on the community center's website.

Địa chỉ liên lạc của tôi được liệt kê trên trang web trung tâm cộng đồng.

Private address

Địa chỉ riêng tư

Many people share their private address on social media platforms.

Nhiều người chia sẻ địa chỉ riêng tư của họ trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/address/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
[...] There are some solutions that can be implemented by companies and universities to the problem [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] To these challenges, universities and colleges should implement a range of proactive solutions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] For example, negative emotions like anger or fear can be diverted into the feeling of empowerment in our ability to our problems regardless of how difficult they might be [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] We don't have to remember phone numbers, or even directions any more [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Address

Không có idiom phù hợp