Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | considerable đáng kể Từ tùy chỉnh | Adjective | đáng kể Significant, great, great. | |
2 | markedly đáng chú ý Từ tùy chỉnh | Adverb | đáng chú ý To an extent which is clearly noticeable significantly. | |
3 | noticeable đáng chú ý Từ tùy chỉnh | Adjective | đáng chú ý Remarkable. | |
4 | marginal cận biên Từ tùy chỉnh | Adjective | cận biên Minor and not important; not central. | |
5 | steep dốc Từ tùy chỉnh | Adjective | dốc (of a slope, flight of stairs, or angle) rising or falling sharply; almost perpendicular. | |
6 | minimal tối thiểu Từ tùy chỉnh | Adjective | tối thiểu Of a minimum amount, quantity, or degree; negligible. | |
7 | striking nổi bật Từ tùy chỉnh | Verb | nổi bật | |
8 | dramatic Đột ngột, lớn và gây chú ý Từ tùy chỉnh | Adjective | Đột ngột, lớn và gây chú ý Dramatic, causing strong emotions, making a deep impression. | |
9 | moderate hợp lý, vừa phải Từ tùy chỉnh | Adjective | hợp lý, vừa phải Average in amount intensity quality or degree. | |
10 | pronounced Rõ ràng, dễ thấy, nổi bật Từ tùy chỉnh | Verb | Rõ ràng, dễ thấy, nổi bật | |
11 | disproportionate không cân xứng Từ tùy chỉnh | Adjective | không cân xứng Out of proportion. | |
12 | steady Ổn định, không biến động đột ngột Từ tùy chỉnh | Adjective | Ổn định, không biến động đột ngột Stable, regular, unchanging. | |
13 | minor Nhỏ, không đáng kể Từ tùy chỉnh | Adjective | Nhỏ, không đáng kể Small. | |
14 | unequal Không bằng nhau, chênh lệch rõ Từ tùy chỉnh | Adjective | Không bằng nhau, chênh lệch rõ Lacking the ability or resources to cope with. | |
15 | modest Nhẹ, không quá lớn Từ tùy chỉnh | Adjective | Nhẹ, không quá lớn of a woman dressing or behaving so as to avoid impropriety or indecency especially to avoid attracting sexual attention. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
