Event

7.5 IELTS - Writing Task 1

0 lượt lưu về

Đây là set từ vựng bao gồm 15 từ/cụm từ nhấn mạnh mức độ chênh lệch giữa các dữ liệu có thể ứng dụng trong IELTS Writing task 1 dành cho band điểm 7.5

LT

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1considerable

đáng kể

Từ tùy chỉnh
Adjective

đáng kể

Significant, great, great.

2markedly

đáng chú ý

Từ tùy chỉnh
Adverb

đáng chú ý

To an extent which is clearly noticeable significantly.

3noticeable

đáng chú ý

Từ tùy chỉnh
Adjective

đáng chú ý

Remarkable.

4marginal

cận biên

Từ tùy chỉnh
Adjective

cận biên

Minor and not important; not central.

5steep

dốc

Từ tùy chỉnh
Adjective

dốc

(of a slope, flight of stairs, or angle) rising or falling sharply; almost perpendicular.

6minimal

tối thiểu

Từ tùy chỉnh
Adjective

tối thiểu

Of a minimum amount, quantity, or degree; negligible.

7striking

nổi bật

Từ tùy chỉnh
Verb

nổi bật

8dramatic

Đột ngột, lớn và gây chú ý

Từ tùy chỉnh
Adjective

Đột ngột, lớn và gây chú ý

Dramatic, causing strong emotions, making a deep impression.

9moderate

hợp lý, vừa phải

Từ tùy chỉnh
Adjective

hợp lý, vừa phải

Average in amount intensity quality or degree.

10pronounced

Rõ ràng, dễ thấy, nổi bật

Từ tùy chỉnh
Verb

Rõ ràng, dễ thấy, nổi bật

11disproportionate

không cân xứng

Từ tùy chỉnh
Adjective

không cân xứng

Out of proportion.

12steady

Ổn định, không biến động đột ngột

Từ tùy chỉnh
Adjective

Ổn định, không biến động đột ngột

Stable, regular, unchanging.

13minor

Nhỏ, không đáng kể

Từ tùy chỉnh
Adjective

Nhỏ, không đáng kể

Small.

14unequal

Không bằng nhau, chênh lệch rõ

Từ tùy chỉnh
Adjective

Không bằng nhau, chênh lệch rõ

Lacking the ability or resources to cope with.

15modest

Nhẹ, không quá lớn

Từ tùy chỉnh
Adjective

Nhẹ, không quá lớn

of a woman dressing or behaving so as to avoid impropriety or indecency especially to avoid attracting sexual attention.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu