Thần kinh

Tính từ sử dụng để mô tả người

0 lượt lưu về

LT

2 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1trustworthy

Có thể được coi là trung thực hoặc trung thực.

Adjective

Có thể được coi là trung thực hoặc trung thực.

Able to be relied on as honest or truthful.

2optimistic

Mong đợi điều tốt nhất trong mọi cách có thể.

Adjective

Mong đợi điều tốt nhất trong mọi cách có thể.

Expecting the best in all possible ways.

3meticulous

Thể hiện sự chú ý đến từng chi tiết; rất cẩn thận và chính xác.

Adjective

Thể hiện sự chú ý đến từng chi tiết; rất cẩn thận và chính xác.

Showing great attention to detail; very careful and precise.

4charismatic

Rèn luyện sức quyến rũ hấp dẫn, truyền cảm hứng cho sự tận tâm ở người khác.

Adjective

Rèn luyện sức quyến rũ hấp dẫn, truyền cảm hứng cho sự tận tâm ở người khác.

Exercising a compelling charm which inspires devotion in others.

5reliable

Đáng tin cậy, có thể dựa dẫm vào.

Adjective

Đáng tin cậy, có thể dựa dẫm vào.

Reliable, can be relied on.

6compassionate

Cảm thấy hoặc thể hiện sự thông cảm và quan tâm đến người khác.

Adjective

Cảm thấy hoặc thể hiện sự thông cảm và quan tâm đến người khác.

Feeling or showing sympathy and concern for others.

7thoughtful

Hấp thụ hoặc liên quan đến suy nghĩ.

Adjective

Hấp thụ hoặc liên quan đến suy nghĩ.

Absorbed in or involving thought.

8assertive

Có hoặc thể hiện tính cách tự tin và mạnh mẽ.

Adjective

Có hoặc thể hiện tính cách tự tin và mạnh mẽ.

Having or showing a confident and forceful personality.

9resilient

(của một chất hoặc vật thể) có thể bật lại hoặc đàn hồi trở lại hình dạng sau khi uốn cong, kéo dài hoặc bị nén.

Adjective

(của một chất hoặc vật thể) có thể bật lại hoặc đàn hồi trở lại hình dạng sau khi uốn cong, kéo dài hoặc bị nén.

(of a substance or object) able to recoil or spring back into shape after bending, stretching, or being compressed.

10sociable

những người thích sự hòa đồng và vui vẻ.

Noun

những người thích sự hòa đồng và vui vẻ.

people who enjoy sociability and conviviality.

11visionary

Liên quan đến hoặc có khả năng nhìn thấy những hình ảnh trong giấc mơ hoặc trạng thái thôi miên, hoặc như một hiện tượng siêu nhiên.

Adjective

Liên quan đến hoặc có khả năng nhìn thấy những hình ảnh trong giấc mơ hoặc trạng thái thôi miên, hoặc như một hiện tượng siêu nhiên.

Relating to or having the ability to see visions in a dream or trance or as a supernatural apparition.

12responsible

Là nguyên nhân chính của một điều gì đó và do đó có thể bị đổ lỗi hoặc ghi nhận về điều đó.

Adjective

Là nguyên nhân chính của một điều gì đó và do đó có thể bị đổ lỗi hoặc ghi nhận về điều đó.

Being the primary cause of something and so able to be blamed or credited for it.

13cheerful

Đặc biệt vui vẻ và lạc quan.

Adjective

Đặc biệt vui vẻ và lạc quan.

Noticeably happy and optimistic.

14manipulative

Sử dụng thao tác có mục đích.

Adjective

Sử dụng thao tác có mục đích.

Using manipulation purposefully.

15cynical

Tin rằng mọi người được thúc đẩy hoàn toàn bởi lợi ích cá nhân; không tin tưởng vào sự chân thành hoặc liêm chính của con người.

Adjective

Tin rằng mọi người được thúc đẩy hoàn toàn bởi lợi ích cá nhân; không tin tưởng vào sự chân thành hoặc liêm chính của con người.

Believing that people are motivated purely by selfinterest distrustful of human sincerity or integrity.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu