Bản dịch của từ After-dinner trong tiếng Việt
After-dinner

After-dinner (Adjective)
Sau bữa tối; diễn ra sau bữa tối; (của một bài phát biểu, bánh mì nướng, v.v.) được đưa ra hoặc thực hiện sau bữa tối, trước khi rời khỏi bàn ăn; (của một diễn giả) có bài phát biểu như vậy.
Following dinner taking place after dinner of a speech toast etc given or made after dinner prior to leaving the table of a speaker that gives such speeches.
The after-dinner speech was both entertaining and informative.
Bài phát biểu sau bữa tối vừa thú vị vừa bổ ích.
She avoided the after-dinner conversation as she had an early meeting.
Cô ấy tránh trò chuyện sau bữa tối vì cô ấy có cuộc họp sớm.
Was the after-dinner event last night enjoyable for everyone who attended?
Buổi sự kiện sau bữa tối đêm qua có vui vẻ với tất cả mọi người tham dự không?
She enjoyed a relaxing after-dinner coffee with her friends.
Cô ấy thích thú cà phê sau bữa tối thư giãn với bạn bè.
He doesn't like heavy after-dinner desserts, they make him feel bloated.
Anh ấy không thích các món tráng miệng nặng sau bữa tối, chúng làm anh ấy cảm thấy đầy hơi.
Do you usually have after-dinner snacks while chatting at social gatherings?
Bạn thường ăn đồ ăn vặt sau bữa tối khi trò chuyện tại các buổi tụ tập xã hội không?
After-dinner (Noun)
I usually take a walk in the park during after-dinner.
Tôi thường dạo chơi ở công viên vào lúc sau bữa tối.
She doesn't like to do any work during after-dinner.
Cô ấy không thích làm bất kỳ công việc nào sau bữa tối.
Do you spend time with friends during after-dinner?
Bạn có dành thời gian với bạn bè vào sau bữa tối không?
Từ "after-dinner" là một tính từ diễn tả hoạt động hoặc sự kiện diễn ra sau bữa tối. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này thường liên quan đến các hoạt động giải trí hoặc tương tác xã hội, chẳng hạn như trò chơi hoặc buổi nói chuyện. Phiên bản Mỹ của từ này không có sự khác biệt ngữ nghĩa đáng kể so với Anh. Tuy nhiên, trong văn viết, người Anh có thể sử dụng "after-dinner" một cách phổ biến hơn trong các bối cảnh trang trọng.
Từ "after-dinner" xuất phát từ cụm tiếng Anh, trong đó "after" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "post", nghĩa là "sau", và "dinner" bắt nguồn từ tiếng Latinh "disjunare", mang nghĩa là "ăn tối". Ban đầu, "after-dinner" chủ yếu chỉ các hoạt động, sự kiện diễn ra sau bữa ăn tối. Theo thời gian, từ này đã mở rộng để chỉ các món ăn như món tráng miệng hoặc các hoạt động giải trí sau bữa ăn, thể hiện sự giao lưu và thư giãn trong văn hóa ẩm thực.
Từ "after-dinner" trong các khía cạnh của kỳ thi IELTS thường xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Nghe (Listening) và Viết (Writing). Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, sự kiện hoặc món ăn sau bữa tối, như tiệc tùng, gặp gỡ bạn bè, hoặc dùng món tráng miệng. Việc sử dụng từ này có thể thấy trong các bài viết về ẩm thực, văn hóa xã hội và các sự kiện cá nhân.