Bản dịch của từ Agon trong tiếng Việt

Agon

Noun [U/C]

Agon (Noun)

ˈægɑn
ˈægoʊn
01

Một cuộc đấu tranh đau đớn, đặc biệt là về mặt tâm lý; xung đột, đấu tranh, cạnh tranh.

A painful struggle, especially a psychological one; a conflict, fight, competition.

Ví dụ

The agon of finding a job in a competitive market.

Cuộc đấu tranh để tìm việc trong một thị trường cạnh tranh.

The agon between different social classes is evident in society.

Cuộc chiến giữa các tầng lớp xã hội khác nhau rõ ràng trong xã hội.

02

Một cuộc tranh luận bằng lời nói hoặc tranh chấp giữa hai nhân vật trong một vở kịch hy lạp cổ đại.

A verbal contest or dispute between two characters in an ancient greek play.

Ví dụ

The agon between Antigone and Creon in the play was intense.

Cuộc đấu trí giữa Antigone và Creon trong vở kịch rất gay gắt.

The agon in the ancient Greek drama showcased character conflicts.

Cuộc đấu trí trong kịch đạo Hy Lạp cổ điển thể hiện xung đột tính cách.

03

Lễ kỷ niệm công khai các trò chơi, bao gồm các cuộc thi thể thao, kịch tính và âm nhạc, trong thế giới hy lạp hoặc la mã cổ đại; một cuộc thi giành giải thưởng ở những trò chơi như vậy.

A public celebration of games, including athletic, dramatic, and musical contests, in the ancient greek or roman world; a contest for a prize at such games.

Ví dụ

The city organized an agon to celebrate the ancient Greek culture.

Thành phố tổ chức một cuộc agon để kỷ niệm văn hóa Hy Lạp cổ điển.

Participants competed fiercely in the agon for the grand prize.

Các thí sinh cạnh tranh quyết liệt trong cuộc agon để giành giải thưởng lớn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agon

Không có idiom phù hợp