Bản dịch của từ Anapest trong tiếng Việt

Anapest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anapest (Noun)

ˈænəpɛst
ˈænəpɛst
01

(thần điệu) một đoạn, cụm từ hoặc dòng thơ hoặc câu thơ sử dụng nhịp điệu này. để biết ví dụ, xem tài liệu tham khảo.

Prosody a fragment phrase or line of poetry or verse using this meter for an example see references.

Ví dụ

The poem used an anapest to describe social change effectively.

Bài thơ đã sử dụng một anapest để mô tả sự thay đổi xã hội hiệu quả.

Many poets do not use anapests in their social commentary.

Nhiều nhà thơ không sử dụng anapest trong bình luận xã hội của họ.

Can you identify the anapest in this social justice poem?

Bạn có thể xác định anapest trong bài thơ về công bằng xã hội này không?

02

(ngôn ngữ) trong thước đo định lượng, một foot nhịp điệu bao gồm ba âm tiết, hai âm tiết ngắn và một âm tiết dài (ví dụ: tiếng latin pariēs: pa-ri-ēs).

Prosody in quantitative metre a metrical foot consisting of three syllables two short and one long eg latin pariēs pariēs.

Ví dụ

The poem used anapest to create a lively rhythm in social themes.

Bài thơ đã sử dụng anapest để tạo ra nhịp điệu sống động trong chủ đề xã hội.

Many poets do not prefer anapest for serious social issues.

Nhiều nhà thơ không thích anapest cho các vấn đề xã hội nghiêm trọng.

Can you identify anapest in this social justice poem by Maya Angelou?

Bạn có thể xác định anapest trong bài thơ công lý xã hội của Maya Angelou không?

03

(ngôn ngữ) trong thước đo định tính, một chân nhịp điệu bao gồm ba âm tiết, hai âm tiết không nhấn và một âm tiết được nhấn mạnh (ví dụ: từ "ngắt lời").

Prosody in qualitative metre a metrical foot consisting of three syllables two unstressed and one stressed eg the word interrupt.

Ví dụ

The word 'interrupt' is an example of an anapest in poetry.

Từ 'interrupt' là một ví dụ về anapest trong thơ ca.

Many students do not understand the concept of anapest in writing.

Nhiều học sinh không hiểu khái niệm anapest trong viết lách.

Is 'understand' an anapest when spoken in a social context?

Từ 'understand' có phải là anapest khi nói trong bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anapest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anapest

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.