Bản dịch của từ Antecedent trong tiếng Việt
Antecedent

Antecedent (Adjective)
Đi trước về thời gian hoặc thứ tự; trước đó hoặc có sẵn.
Preceding in time or order previous or preexisting.
The antecedent research laid the foundation for the current study.
Nghiên cứu tiền lệ đã đặt nền móng cho nghiên cứu hiện tại.
There is no antecedent evidence to support that claim.
Không có bằng chứng tiền lệ nào để hỗ trợ khẳng định đó.
Is there any antecedent data available for analysis?
Có dữ liệu tiền lệ nào có sẵn để phân tích không?
The antecedent data was crucial for the research project.
Dữ liệu tiền đề quan trọng cho dự án nghiên cứu.
There was no antecedent evidence to support his claim.
Không có bằng chứng tiền đề nào để ủng hộ lập luận của anh ấy.
Was there any antecedent information about the social issue?
Có thông tin tiền đề nào về vấn đề xã hội không?
Dạng tính từ của Antecedent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Antecedent Tiền kiện | - | - |
Antecedent (Noun)
The antecedent of the current situation is the lack of communication.
Tình huống hiện tại có nguyên nhân từ thiếu giao tiếp.
There is no antecedent to support his claim in the report.
Không có sự kiện trước để chứng minh lập luận của anh ấy trong báo cáo.
What could be the antecedent of the sudden change in behavior?
Nguyên nhân của sự thay đổi bất ngờ trong hành vi có thể là gì?
Tổ tiên hoặc gia đình và nền tảng xã hội của một người.
A persons ancestors or family and social background.
My antecedents immigrated to the US in the 1800s.
Tổ tiên của tôi nhập cư vào Mỹ vào thế kỷ 19.
She has a prestigious antecedent in the field of education.
Cô ấy có một tổ tiên danh tiếng trong lĩnh vực giáo dục.
Do you know much about your family's antecedents?
Bạn có biết nhiều về tổ tiên của gia đình không?
The antecedent of 'who' in the sentence is 'John'.
Sự tiền đề của 'who' trong câu là 'John'.
There is no clear antecedent for the pronoun in this paragraph.
Không có tiền đề rõ ràng cho đại từ trong đoạn văn này.
What is the antecedent of the word 'it' in your essay?
Sự tiền đề của từ 'it' trong bài tiểu luận của bạn là gì?
Câu lệnh chứa trong mệnh đề 'if' của một mệnh đề có điều kiện.
The statement contained in the if clause of a conditional proposition.
What is the antecedent in the first conditional sentence you wrote?
Antecedent là gì trong câu điều kiện đầu tiên bạn viết?
The antecedent must be clearly stated before presenting the consequence.
Antecedent phải được nêu rõ trước khi trình bày hậu quả.
Don't forget to identify the antecedent when analyzing conditional statements.
Đừng quên xác định antecedent khi phân tích các câu điều kiện.
Họ từ
Từ "antecedent" trong tiếng Anh có nghĩa là "trước đó", thường được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ danh từ hoặc cụm danh từ mà một đại từ hoặc cụm từ kéo theo tham chiếu đến. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm có đôi chút khác nhau, nhưng ý nghĩa vẫn tương đồng. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, "antecedent" có thể áp dụng cho các tình huống khác nhau như câu điều kiện hay phân tích cú pháp, thể hiện sự liên kết giữa các phần trong câu.
Từ "antecedent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "antecedens", phân tích thành "ante" (trước) và "cedere" (rời đi). Ban đầu, nó chỉ đơn giản có nghĩa là điều xảy ra trước trong ngữ cảnh thời gian. Qua thời gian, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ phần của câu mà đại từ hoặc các yếu tố khác tham chiếu đến. Khái niệm hiện nay mở rộng ra cả trong logic và triết học, để chỉ tiền đề hoặc nguyên nhân của một giả thuyết hay tình huống.
Từ "antecedent" xuất hiện phổ biến trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, do nó thường liên quan đến ngữ nghĩa và cấu trúc của câu. Trong phần nghe, từ này ít gặp hơn, nhưng có thể xuất hiện trong các cuộc đối thoại học thuật. Ngoài ra, "antecedent" thường được sử dụng trong bối cảnh lý thuyết ngôn ngữ, nghiên cứu văn học và phân tích văn bản, giúp xác định mối liên hệ giữa các yếu tố trong câu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp