Bản dịch của từ Bad hair day trong tiếng Việt

Bad hair day

Idiom Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bad hair day(Idiom)

01

Một ngày mà tóc của một người trông lộn xộn hoặc không gọn gàng, thường dẫn đến cảm giác thiếu tự tin hoặc thất vọng.

A day when a person's hair looks messy or unkempt, often leading to feelings of self-consciousness or frustration.

Ví dụ
02

Một ngày được đánh dấu bởi một loạt các sự kiện không may hoặc khó khăn, thường được dùng một cách hài hước.

A day marked by a series of unfortunate or difficult events, often used humorously.

Ví dụ
03

Một biểu hiện cho thấy ai đó cảm thấy đặc biệt không hấp dẫn hoặc không chuẩn bị cho ngày hôm đó.

An expression indicating that one feels particularly unattractive or unprepared for the day.

Ví dụ

Bad hair day(Phrase)

bˈæd hˈɛɹ dˈeɪ
bˈæd hˈɛɹ dˈeɪ
01

Một ngày không hiệu quả hoặc đáng thất vọng, thường trong bối cảnh hài hước.

A day that is otherwise unproductive or disappointing often in a humorous context

Ví dụ
02

Một ngày mà bạn cảm thấy kiểu tóc của mình không hấp dẫn hoặc khó quản lý.

A day when one feels that their hairstyle is unattractive or difficult to manage

Ví dụ
03

Một thành ngữ dùng để mô tả một ngày gặp rắc rối hoặc bất hạnh, đặc biệt liên quan đến ngoại hình.

An expression used to describe a day of trouble or misfortune particularly related to appearance

Ví dụ