Bản dịch của từ Bad hair day trong tiếng Việt
Bad hair day

Bad hair day (Idiom)
Today is a bad hair day for Sarah during the social event.
Hôm nay là một ngày tóc xấu của Sarah trong sự kiện xã hội.
John doesn't care about his bad hair day at the party.
John không quan tâm đến ngày tóc xấu của mình tại bữa tiệc.
Is it a bad hair day for you at the social gathering?
Có phải hôm nay là một ngày tóc xấu của bạn trong buổi gặp gỡ xã hội không?
Một ngày được đánh dấu bởi một loạt các sự kiện không may hoặc khó khăn, thường được dùng một cách hài hước.
A day marked by a series of unfortunate or difficult events, often used humorously.
Today feels like a bad hair day for everyone at the party.
Hôm nay cảm giác như một ngày tóc xấu cho mọi người ở bữa tiệc.
I didn't have a bad hair day yesterday during my presentation.
Tôi đã không có một ngày tóc xấu hôm qua trong buổi thuyết trình.
Is it just me, or is today a bad hair day?
Chỉ mình tôi, hay hôm nay là một ngày tóc xấu?
Một biểu hiện cho thấy ai đó cảm thấy đặc biệt không hấp dẫn hoặc không chuẩn bị cho ngày hôm đó.
An expression indicating that one feels particularly unattractive or unprepared for the day.
Today is a bad hair day for Sarah; she feels unprepared.
Hôm nay là một ngày tóc xấu của Sarah; cô ấy cảm thấy không sẵn sàng.
I don't think it's a bad hair day for him at all.
Tôi không nghĩ hôm nay là một ngày tóc xấu của anh ấy chút nào.
Is today a bad hair day for you, Jessica?
Hôm nay có phải là một ngày tóc xấu của bạn không, Jessica?
Bad hair day (Phrase)
Một ngày không hiệu quả hoặc đáng thất vọng, thường trong bối cảnh hài hước.
A day that is otherwise unproductive or disappointing often in a humorous context
Yesterday was a bad hair day for everyone at the party.
Hôm qua là một ngày tồi tệ cho mọi người tại bữa tiệc.
Today is not a bad hair day for me at all.
Hôm nay không phải là một ngày tồi tệ chút nào đối với tôi.
Is it a bad hair day for you at the meeting?
Có phải hôm nay là một ngày tồi tệ đối với bạn trong cuộc họp không?
Một thành ngữ dùng để mô tả một ngày gặp rắc rối hoặc bất hạnh, đặc biệt liên quan đến ngoại hình.
An expression used to describe a day of trouble or misfortune particularly related to appearance
Today is a bad hair day for Sarah at the social event.
Hôm nay là một ngày tóc xấu đối với Sarah tại sự kiện xã hội.
John doesn't think it's a bad hair day for him.
John không nghĩ hôm nay là một ngày tóc xấu với anh ấy.
Is it really a bad hair day for everyone at the party?
Có phải thực sự hôm nay là một ngày tóc xấu với mọi người ở bữa tiệc không?
Một ngày mà bạn cảm thấy kiểu tóc của mình không hấp dẫn hoặc khó quản lý.
A day when one feels that their hairstyle is unattractive or difficult to manage
Today is a bad hair day for Sarah at the party.
Hôm nay là một ngày tóc xấu của Sarah tại bữa tiệc.
John doesn't feel confident on his bad hair day at school.
John không cảm thấy tự tin vào ngày tóc xấu ở trường.
Is it a bad hair day for you during the event?
Có phải hôm nay là ngày tóc xấu của bạn trong sự kiện không?