Bản dịch của từ Beam trong tiếng Việt

Beam

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beam(Noun)

bˈim
bˈim
01

Một miếng gỗ hoặc kim loại hình vuông dài, chắc chắn dùng để đỡ mái hoặc sàn của một tòa nhà.

A long, sturdy piece of squared timber or metal used to support the roof or floor of a building.

Ví dụ
02

Một cái nhìn hoặc nụ cười rạng rỡ hoặc tốt bụng.

A radiant or good-natured look or smile.

Ví dụ
03

Một tia hoặc trục ánh sáng.

A ray or shaft of light.

Ví dụ

Dạng danh từ của Beam (Noun)

SingularPlural

Beam

Beams

Beam(Verb)

bˈim
bˈim
01

(của ánh sáng hoặc nguồn sáng) tỏa sáng rực rỡ.

(of a light or light source) shine brightly.

Ví dụ
02

Truyền (tín hiệu vô tuyến hoặc chương trình phát sóng) theo một hướng xác định.

Transmit (a radio signal or broadcast) in a specified direction.

Ví dụ
03

Hãy cười thật rạng rỡ.

Smile radiantly.

Ví dụ

Dạng động từ của Beam (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Beam

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Beamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Beamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Beams

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Beaming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ