Bản dịch của từ Beams trong tiếng Việt
Beams

Beams (Noun)
Số nhiều của chùm tia.
Plural of beam.
The community center has three beams supporting its large social hall.
Trung tâm cộng đồng có ba thanh đỡ cho hội trường lớn.
The new social building does not have any visible beams.
Tòa nhà xã hội mới không có thanh đỡ nào nhìn thấy được.
How many beams are needed for the social event setup?
Cần bao nhiêu thanh đỡ cho việc chuẩn bị sự kiện xã hội?
The community center has three beams supporting the roof structure.
Trung tâm cộng đồng có ba thanh đỡ mái nhà.
Not all buildings have beams made from sustainable materials.
Không phải tất cả các tòa nhà đều có thanh làm từ vật liệu bền vững.
Dạng danh từ của Beams (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beam | Beams |
Họ từ
"Beams" là danh từ số nhiều của "beam", chỉ những thanh hoặc thanh chỉnh có hình dạng dài, thường được sử dụng trong xây dựng và kiến trúc để nâng đỡ, hoặc trong công nghiệp và vật lý để chỉ các chùm ánh sáng. Trong tiếng Anh Mỹ, "beams" thường được sử dụng để chỉ các thanh gỗ hoặc kim loại trong công trình, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể ám chỉ đến các chùm ánh sáng, giữ nguyên nghĩa trong cả hai dạng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, không có sự phân biệt mạnh mẽ trong cách phát âm hay hình thức viết.