Bản dịch của từ Beam trong tiếng Việt
Beam

Beam(Noun)
Dạng danh từ của Beam (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Beam | Beams |
Beam(Verb)
Dạng động từ của Beam (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beam |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beamed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beamed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beams |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beaming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "beam" trong tiếng Anh có nghĩa là một thanh gỗ hoặc kim loại được sử dụng để hỗ trợ một cấu trúc. Trong ngữ cảnh vật lý, "beam" cũng chỉ một chùm ánh sáng (như chùm tia sáng). Về ngữ âm, "beam" phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách viết và sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh kỹ thuật. Ví dụ, "beam" có thể được sử dụng trong ngành xây dựng để chỉ cấu trúc hỗ trợ, trong khi trong điện ảnh có thể chỉ đến chùm sáng của máy chiếu.
Từ "beam" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bēam", có nghĩa là "cây" hoặc "thanh", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *baumaz. Latinh tương ứng là "boscus", biểu thị cho sự kết nối với thiên nhiên. Trong lịch sử, từ này đã mở rộng nghĩa sang các khái niệm trừu tượng như "tia sáng" hay "vệt sáng", phản ánh chuyển biến từ hình thức vật lý thành biểu tượng cho năng lượng và sự sống. Nghĩa hiện tại của từ "beam" gắn liền chặt chẽ với sự thể hiện của ánh sáng và sự hỗ trợ, khẳng định vai trò đa dạng của từ trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "beam" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật hoặc vật lý. Trong phần Viết và Nói, "beam" được sử dụng ít hơn, thường để chỉ ánh sáng hoặc sự cảm xúc tích cực. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong ngữ cảnh kỹ thuật xây dựng và điện, khi mô tả cấu trúc hoặc chiếu sáng.
Họ từ
Từ "beam" trong tiếng Anh có nghĩa là một thanh gỗ hoặc kim loại được sử dụng để hỗ trợ một cấu trúc. Trong ngữ cảnh vật lý, "beam" cũng chỉ một chùm ánh sáng (như chùm tia sáng). Về ngữ âm, "beam" phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách viết và sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh kỹ thuật. Ví dụ, "beam" có thể được sử dụng trong ngành xây dựng để chỉ cấu trúc hỗ trợ, trong khi trong điện ảnh có thể chỉ đến chùm sáng của máy chiếu.
Từ "beam" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bēam", có nghĩa là "cây" hoặc "thanh", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *baumaz. Latinh tương ứng là "boscus", biểu thị cho sự kết nối với thiên nhiên. Trong lịch sử, từ này đã mở rộng nghĩa sang các khái niệm trừu tượng như "tia sáng" hay "vệt sáng", phản ánh chuyển biến từ hình thức vật lý thành biểu tượng cho năng lượng và sự sống. Nghĩa hiện tại của từ "beam" gắn liền chặt chẽ với sự thể hiện của ánh sáng và sự hỗ trợ, khẳng định vai trò đa dạng của từ trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "beam" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật hoặc vật lý. Trong phần Viết và Nói, "beam" được sử dụng ít hơn, thường để chỉ ánh sáng hoặc sự cảm xúc tích cực. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong ngữ cảnh kỹ thuật xây dựng và điện, khi mô tả cấu trúc hoặc chiếu sáng.
