Bản dịch của từ Beams trong tiếng Việt

Beams

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beams (Noun)

bˈimz
bˈimz
01

Số nhiều của chùm tia.

Plural of beam.

Ví dụ

The community center has three beams supporting its large social hall.

Trung tâm cộng đồng có ba thanh đỡ cho hội trường lớn.

The new social building does not have any visible beams.

Tòa nhà xã hội mới không có thanh đỡ nào nhìn thấy được.

How many beams are needed for the social event setup?

Cần bao nhiêu thanh đỡ cho việc chuẩn bị sự kiện xã hội?

The community center has three beams supporting the roof structure.

Trung tâm cộng đồng có ba thanh đỡ mái nhà.

Not all buildings have beams made from sustainable materials.

Không phải tất cả các tòa nhà đều có thanh làm từ vật liệu bền vững.

Dạng danh từ của Beams (Noun)

SingularPlural

Beam

Beams

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beams/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beams

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.