Bản dịch của từ Big show trong tiếng Việt

Big show

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big show (Noun)

bˈɪɡ ʃˈoʊ
bˈɪɡ ʃˈoʊ
01

Một sự kiện lớn hoặc công khai.

A large or public event

Ví dụ

The big show attracted over 5,000 attendees last Saturday in New York.

Buổi biểu diễn lớn thu hút hơn 5.000 người tham dự vào thứ Bảy vừa qua ở New York.

The big show is not happening this year due to budget cuts.

Buổi biểu diễn lớn không diễn ra năm nay do cắt giảm ngân sách.

Is the big show scheduled for next month in Los Angeles?

Buổi biểu diễn lớn có được lên lịch vào tháng tới ở Los Angeles không?

02

Một sự kiện hoặc tình huống thu hút sự chú ý đáng kể.

An event or situation that attracts considerable attention

Ví dụ

The big show attracted thousands of people last Saturday in Central Park.

Buổi biểu diễn lớn thu hút hàng nghìn người vào thứ Bảy vừa qua tại Công viên Trung tâm.

The big show did not receive enough media coverage this year.

Buổi biểu diễn lớn không nhận được đủ sự chú ý từ truyền thông năm nay.

Will the big show happen again next year in our city?

Liệu buổi biểu diễn lớn có diễn ra một lần nữa vào năm sau ở thành phố chúng ta không?

03

Một buổi biểu diễn, đặc biệt là một buổi biểu diễn sân khấu hoặc âm nhạc, đáng chú ý hoặc xa hoa.

A performance especially a theatrical or musical one that is notable or extravagant

Ví dụ

The big show attracted over 5,000 people last weekend.

Buổi biểu diễn lớn thu hút hơn 5.000 người vào cuối tuần trước.

The big show did not impress the critics this year.

Buổi biểu diễn lớn không gây ấn tượng với các nhà phê bình năm nay.

Will the big show happen in our city next month?

Liệu buổi biểu diễn lớn có diễn ra ở thành phố chúng ta tháng sau không?

Big show (Phrase)

bˈɪɡ ʃˈoʊ
bˈɪɡ ʃˈoʊ
01

Chỉ một tình huống có vẻ ấn tượng nhưng có thể thiếu thực chất.

Referring to a situation that seems impressive but may lack substance

Ví dụ

The big show at the festival attracted many visitors last weekend.

Buổi trình diễn lớn tại lễ hội thu hút nhiều du khách cuối tuần qua.

The big show did not impress the local community as expected.

Buổi trình diễn lớn không gây ấn tượng với cộng đồng địa phương như mong đợi.

Was the big show at the mall worth the hype?

Buổi trình diễn lớn tại trung tâm thương mại có xứng đáng với sự quảng cáo không?

02

Một sự kiện hoặc tình huống nhằm thu hút sự chú ý và ủng hộ của công chúng.

An event or situation intended to attract public attention and support

Ví dụ

The big show attracted thousands of people to the city park.

Buổi biểu diễn lớn đã thu hút hàng nghìn người đến công viên thành phố.

The big show did not raise enough funds for the charity.

Buổi biểu diễn lớn không quyên góp đủ tiền cho tổ chức từ thiện.

Will the big show happen next month in downtown?

Buổi biểu diễn lớn có diễn ra vào tháng tới ở trung tâm không?

03

Tạo ra một cảnh tượng hoặc màn trình diễn thu hút sự quan tâm.

To create a spectacle or display that garners interest

Ví dụ

The big show attracted thousands to the community festival last weekend.

Buổi biểu diễn lớn thu hút hàng nghìn người đến lễ hội cộng đồng cuối tuần qua.

The big show did not impress the local audience this year.

Buổi biểu diễn lớn năm nay không gây ấn tượng với khán giả địa phương.

Will the big show bring more visitors to our town's events?

Liệu buổi biểu diễn lớn có mang lại nhiều du khách cho sự kiện của thị trấn chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/big show/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Big show

Không có idiom phù hợp