Bản dịch của từ Big show trong tiếng Việt
Big show

Big show (Noun)
The big show attracted over 5,000 attendees last Saturday in New York.
Buổi biểu diễn lớn thu hút hơn 5.000 người tham dự vào thứ Bảy vừa qua ở New York.
The big show is not happening this year due to budget cuts.
Buổi biểu diễn lớn không diễn ra năm nay do cắt giảm ngân sách.
Is the big show scheduled for next month in Los Angeles?
Buổi biểu diễn lớn có được lên lịch vào tháng tới ở Los Angeles không?
Một sự kiện hoặc tình huống thu hút sự chú ý đáng kể.
An event or situation that attracts considerable attention
The big show attracted thousands of people last Saturday in Central Park.
Buổi biểu diễn lớn thu hút hàng nghìn người vào thứ Bảy vừa qua tại Công viên Trung tâm.
The big show did not receive enough media coverage this year.
Buổi biểu diễn lớn không nhận được đủ sự chú ý từ truyền thông năm nay.
Will the big show happen again next year in our city?
Liệu buổi biểu diễn lớn có diễn ra một lần nữa vào năm sau ở thành phố chúng ta không?
Một buổi biểu diễn, đặc biệt là một buổi biểu diễn sân khấu hoặc âm nhạc, đáng chú ý hoặc xa hoa.
A performance especially a theatrical or musical one that is notable or extravagant
The big show attracted over 5,000 people last weekend.
Buổi biểu diễn lớn thu hút hơn 5.000 người vào cuối tuần trước.
The big show did not impress the critics this year.
Buổi biểu diễn lớn không gây ấn tượng với các nhà phê bình năm nay.
Will the big show happen in our city next month?
Liệu buổi biểu diễn lớn có diễn ra ở thành phố chúng ta tháng sau không?
Big show (Phrase)
The big show at the festival attracted many visitors last weekend.
Buổi trình diễn lớn tại lễ hội thu hút nhiều du khách cuối tuần qua.
The big show did not impress the local community as expected.
Buổi trình diễn lớn không gây ấn tượng với cộng đồng địa phương như mong đợi.
Was the big show at the mall worth the hype?
Buổi trình diễn lớn tại trung tâm thương mại có xứng đáng với sự quảng cáo không?
The big show attracted thousands of people to the city park.
Buổi biểu diễn lớn đã thu hút hàng nghìn người đến công viên thành phố.
The big show did not raise enough funds for the charity.
Buổi biểu diễn lớn không quyên góp đủ tiền cho tổ chức từ thiện.
Will the big show happen next month in downtown?
Buổi biểu diễn lớn có diễn ra vào tháng tới ở trung tâm không?
The big show attracted thousands to the community festival last weekend.
Buổi biểu diễn lớn thu hút hàng nghìn người đến lễ hội cộng đồng cuối tuần qua.
The big show did not impress the local audience this year.
Buổi biểu diễn lớn năm nay không gây ấn tượng với khán giả địa phương.
Will the big show bring more visitors to our town's events?
Liệu buổi biểu diễn lớn có mang lại nhiều du khách cho sự kiện của thị trấn chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp