Bản dịch của từ Blaze of glory trong tiếng Việt

Blaze of glory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blaze of glory (Noun)

blˈeɪz ˈʌv ɡlˈɔɹi
blˈeɪz ˈʌv ɡlˈɔɹi
01

Một ngọn lửa hay ánh sáng sáng rực, thường được sử dụng một cách ẩn dụ để đại diện cho một kết thúc tuyệt vời hoặc vinh quang.

A brightly burning fire or display of light, often used metaphorically to represent a spectacular or glorious end.

Ví dụ

The community celebrated the festival in a blaze of glory.

Cộng đồng đã ăn mừng lễ hội trong một ánh sáng rực rỡ.

The event did not end in a blaze of glory this year.

Sự kiện này không kết thúc trong ánh sáng rực rỡ năm nay.

Will the charity gala conclude with a blaze of glory?

Liệu buổi gala từ thiện có kết thúc trong ánh sáng rực rỡ không?

02

Một màn trình diễn nồng nàn, chiến thắng hoặc khoa trương, đặc biệt ở cuối một tình huống hoặc sự kiện trong cuộc sống.

A passionate, triumphant, or showy display, especially at the end of a situation or life event.

Ví dụ

The concert ended with a blaze of glory and fireworks in 2023.

Buổi hòa nhạc kết thúc với một màn trình diễn rực rỡ và pháo hoa vào năm 2023.

Not every event concludes in a blaze of glory, sadly.

Không phải sự kiện nào cũng kết thúc trong sự rực rỡ, thật đáng buồn.

Will the festival finish with a blaze of glory this year?

Liệu lễ hội sẽ kết thúc với một màn trình diễn rực rỡ năm nay?

03

Ám chỉ đến một sự ra đi kịch tính hoặc khoảnh khắc thành công đáng kể được đánh dấu bởi năng lượng hoặc sự nhiệt tình mãnh liệt.

Refers to a dramatic exit or significant moment of success marked by intense energy or enthusiasm.

Ví dụ

Her speech ended in a blaze of glory, inspiring everyone present.

Bài phát biểu của cô ấy kết thúc trong một khoảnh khắc vinh quang, truyền cảm hứng cho mọi người.

He did not leave the party in a blaze of glory.

Anh ấy không rời bữa tiệc trong một khoảnh khắc vinh quang.

Did the event end in a blaze of glory for the community?

Sự kiện có kết thúc trong một khoảnh khắc vinh quang cho cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blaze of glory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blaze of glory

Không có idiom phù hợp