Bản dịch của từ Blaze of glory trong tiếng Việt

Blaze of glory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blaze of glory(Noun)

blˈeɪz ˈʌv ɡlˈɔɹi
blˈeɪz ˈʌv ɡlˈɔɹi
01

Một ngọn lửa hay ánh sáng sáng rực, thường được sử dụng một cách ẩn dụ để đại diện cho một kết thúc tuyệt vời hoặc vinh quang.

A brightly burning fire or display of light, often used metaphorically to represent a spectacular or glorious end.

Ví dụ
02

Một màn trình diễn nồng nàn, chiến thắng hoặc khoa trương, đặc biệt ở cuối một tình huống hoặc sự kiện trong cuộc sống.

A passionate, triumphant, or showy display, especially at the end of a situation or life event.

Ví dụ
03

Ám chỉ đến một sự ra đi kịch tính hoặc khoảnh khắc thành công đáng kể được đánh dấu bởi năng lượng hoặc sự nhiệt tình mãnh liệt.

Refers to a dramatic exit or significant moment of success marked by intense energy or enthusiasm.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh