Bản dịch của từ Blaze of glory trong tiếng Việt
Blaze of glory

Blaze of glory(Noun)
Một ngọn lửa hay ánh sáng sáng rực, thường được sử dụng một cách ẩn dụ để đại diện cho một kết thúc tuyệt vời hoặc vinh quang.
A brightly burning fire or display of light, often used metaphorically to represent a spectacular or glorious end.
Một màn trình diễn nồng nàn, chiến thắng hoặc khoa trương, đặc biệt ở cuối một tình huống hoặc sự kiện trong cuộc sống.
A passionate, triumphant, or showy display, especially at the end of a situation or life event.
Ám chỉ đến một sự ra đi kịch tính hoặc khoảnh khắc thành công đáng kể được đánh dấu bởi năng lượng hoặc sự nhiệt tình mãnh liệt.
Refers to a dramatic exit or significant moment of success marked by intense energy or enthusiasm.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Cảnh tượng rực rỡ" (blaze of glory) là một thành ngữ tiếng Anh, thường mô tả một sự kiện hoành tráng hoặc sự ra đi ấn tượng, thể hiện sự vĩ đại hoặc hào hùng. Thành ngữ này thường được dùng trong ngữ cảnh khen ngợi, nói về những hành động dũng cảm hoặc đầy cảm hứng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng hoặc nghĩa của thành ngữ này; tuy nhiên, ngữ điệu và sắc thái có thể khác biệt ở từng vùng miền trong phát âm.
"Cảnh tượng rực rỡ" (blaze of glory) là một thành ngữ tiếng Anh, thường mô tả một sự kiện hoành tráng hoặc sự ra đi ấn tượng, thể hiện sự vĩ đại hoặc hào hùng. Thành ngữ này thường được dùng trong ngữ cảnh khen ngợi, nói về những hành động dũng cảm hoặc đầy cảm hứng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng hoặc nghĩa của thành ngữ này; tuy nhiên, ngữ điệu và sắc thái có thể khác biệt ở từng vùng miền trong phát âm.
