Bản dịch của từ Braided trong tiếng Việt
Braided

Braided (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bím tóc.
Simple past and past participle of braid.
She braided her hair for the social event last Saturday.
Cô ấy đã tết tóc cho sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
They did not braid their hair for the party last week.
Họ đã không tết tóc cho bữa tiệc tuần trước.
Did you braid your hair for the school social event?
Bạn đã tết tóc cho sự kiện xã hội ở trường chưa?
Dạng động từ của Braided (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Braid |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Braided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Braided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Braids |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Braiding |
Họ từ
"Braided" là một tính từ miêu tả trạng thái của vật thể được kết hợp hoặc xoắn lại với nhau theo cách tạo thành một cấu trúc bện. Từ này thường được sử dụng để mô tả tóc hoặc dây được tết lại. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "braided" được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh đôi khi có thể dùng thuật ngữ "plaited" để chỉ sự tết tóc, một cách diễn đạt ít phổ biến hơn ở tiếng Anh Mỹ.
Từ "braided" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "braid", xuất phát từ tiếng Old English "brægd", có nghĩa là "đan" hoặc "tổ hợp". Tiếng Latin cũng có ảnh hưởng thông qua từ "bracchium", chỉ hình dạng của bàn tay khi đan. Lịch sử từ này phản ánh kỹ thuật cổ xưa trong việc kết hợp các sợi lại với nhau, điều này dẫn đến việc định hình đan móc hoặc tóc. Ngày nay, "braided" được dùng để mô tả bất kỳ cấu trúc nào có tính chất tương tự, hướng đến ý nghĩa kết nối và sự tinh tế.
Từ "braided" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh về thời trang và nghệ thuật thường được đề cập. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong mô tả về kỹ thuật dệt tóc hoặc các sản phẩm thủ công như thảm và dây chuyền. Giá trị của từ "braided" không chỉ nằm ở mặt hình thức mà còn thể hiện sự khéo léo trong nghệ thuật sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp