Bản dịch của từ Braid trong tiếng Việt

Braid

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Braid(Noun)

bɹˈeid
bɹˈeid
01

Các sợi tơ tằm, bông hoặc chất liệu khác dệt thành dải trang trí để viền hoặc trang trí quần áo.

Threads of silk, cotton, or other material woven into a decorative band for edging or trimming garments.

Ví dụ
02

Một mái tóc dài được tạo thành từ ba sợi trở lên đan xen.

A length of hair made up of three or more interlaced strands.

Ví dụ

Dạng danh từ của Braid (Noun)

SingularPlural

Braid

Braids

Braid(Verb)

bɹˈeid
bɹˈeid
01

(của sông hoặc suối) chảy thành các kênh nông liên kết với nhau được phân chia bởi đất hoặc phù sa lắng đọng.

(of a river or stream) flow into shallow interconnected channels divided by deposited earth or alluvium.

Ví dụ
02

Đan ba sợi trở lên (tóc hoặc vật liệu dẻo khác) để tạo thành một chiều dài.

Interlace three or more strands of (hair or other flexible material) to form a length.

Ví dụ
03

Viền hoặc trang trí (quần áo) bằng bím tóc.

Edge or trim (a garment) with braid.

Ví dụ

Dạng động từ của Braid (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Braid

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Braided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Braided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Braids

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Braiding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ