Bản dịch của từ Braids trong tiếng Việt
Braids

Braids (Noun)
Số nhiều của bím tóc.
Plural of braid.
Many girls wore colorful braids at the social event last Saturday.
Nhiều cô gái đã tết tóc nhiều màu tại sự kiện xã hội thứ bảy vừa qua.
Boys do not usually wear braids in our social gatherings.
Các chàng trai thường không tết tóc trong các buổi gặp gỡ xã hội của chúng tôi.
Did you see the braids on Maria at the community festival?
Bạn có thấy những bím tóc của Maria tại lễ hội cộng đồng không?
Dạng danh từ của Braids (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Braid | Braids |
Họ từ
Từ "braids" trong tiếng Anh chỉ về những kiểu tóc được tạo thành bằng cách tết hoặc bện các lọn tóc lại với nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "braids" thường được sử dụng phổ biến để miêu tả các kiểu tóc khác nhau như hai bím tóc, bím tóc Pháp, hay bím tóc cá. Ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có nghĩa tương tự, nhưng đôi khi còn được gọi là "plaits". Sự khác biệt chính giữa "braids" và "plaits" nằm ở ngữ cảnh sử dụng: "braids" thường được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "braids" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bregdan", có nghĩa là "quấn quanh" hay "xoắn lại". Nó được bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "brāt", biểu thị hành động kết nối các sợi lại với nhau. Từ này thường được sử dụng để chỉ các kiểu tóc sáng tạo, nơi tóc được bện lại thành những lọn chắc chắn và tinh tế. Ý nghĩa hiện tại của từ "braids" không chỉ phản ánh kỹ thuật làm tóc mà còn biểu lộ văn hóa và phong cách cá nhân.
Từ "braids" (tóc tết) thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể mô tả phong cách hoặc xu hướng thời trang. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn hóa, nghệ thuật và thẩm mỹ, liên quan đến các lễ hội, sự kiện văn hóa hoặc các hoạt động làm đẹp. Từ này cũng thường thấy trong các chủ đề về tự chăm sóc bản thân và lịch sử thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp