Bản dịch của từ Brand licensing trong tiếng Việt

Brand licensing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brand licensing (Noun)

bɹˈænd lˈaɪsənsɨŋ
bɹˈænd lˈaɪsənsɨŋ
01

Sự cho phép được cấp bởi chủ sở hữu thương hiệu cho một người được cấp phép sử dụng tên thương hiệu, logo hoặc các đặc điểm sản phẩm của thương hiệu, đổi lại một khoản phí hoặc phần trăm doanh thu.

The permission granted by a brand owner to a licensee to use the brand's name, logo, or product features in exchange for a fee or percentage of sales.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thỏa thuận kinh doanh cho phép một công ty được cấp phép sản xuất và bán sản phẩm dưới thương hiệu của một công ty khác.

A business arrangement where a licensed company can produce and sell products under the brand name of another company.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiến lược được các công ty sử dụng để mở rộng thị phần và sự hiện diện của thương hiệu mà không phải chịu các chi phí liên quan đến sản xuất.

A strategy used by companies to expand their market share and brand presence without incurring significant costs associated with production.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brand licensing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brand licensing

Không có idiom phù hợp