Bản dịch của từ Brand licensing trong tiếng Việt
Brand licensing

Brand licensing (Noun)
Sự cho phép được cấp bởi chủ sở hữu thương hiệu cho một người được cấp phép sử dụng tên thương hiệu, logo hoặc các đặc điểm sản phẩm của thương hiệu, đổi lại một khoản phí hoặc phần trăm doanh thu.
The permission granted by a brand owner to a licensee to use the brand's name, logo, or product features in exchange for a fee or percentage of sales.
Một chiến lược được các công ty sử dụng để mở rộng thị phần và sự hiện diện của thương hiệu mà không phải chịu các chi phí liên quan đến sản xuất.
A strategy used by companies to expand their market share and brand presence without incurring significant costs associated with production.