Bản dịch của từ Brewed trong tiếng Việt

Brewed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brewed (Verb)

bɹˈud
bɹˈud
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của brew.

Simple past and past participle of brew.

Ví dụ

They brewed coffee for the community event last Saturday.

Họ đã pha cà phê cho sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.

She didn't brew tea for the meeting yesterday.

Cô ấy đã không pha trà cho cuộc họp hôm qua.

Did they brew enough drinks for the social gathering?

Họ đã pha đủ đồ uống cho buổi gặp mặt xã hội chưa?

Dạng động từ của Brewed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Brew

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Brewed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Brewed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Brews

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Brewing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brewed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brewed

Không có idiom phù hợp