Bản dịch của từ Burner trong tiếng Việt
Burner

Burner (Noun)
The volunteer acted as a food burner during the charity event.
Tình nguyện viên đóng vai trò là người đốt thức ăn trong sự kiện từ thiện.
The campfire burner was responsible for keeping the fire going all night.
Người đốt lửa trại có trách nhiệm duy trì ngọn lửa suốt đêm.
The candle burner in the room emitted a pleasant scent.
Người đốt nến trong phòng phát ra một hương thơm dễ chịu.
The burner in the computer lab malfunctioned during the copying process.
Bộ ghi ở phòng máy tính bị hỏng trong quá trình sao chép.
She used the burner to create multiple copies of the presentation.
Cô ấy đã sử dụng bộ ghi để tạo nhiều bản sao của bài thuyết trình.
The technician repaired the burner to ensure smooth operation for future use.
Kỹ thuật viên đã sửa chữa bộ ghi để đảm bảo hoạt động trơn tru cho việc sử dụng sau này.
She bought a burner to use while traveling abroad.
Cô ấy đã mua một chiếc điện thoại burner để sử dụng khi đi du lịch nước ngoài.
Many young people opt for a burner for temporary communication needs.
Nhiều thanh niên chọn lựa một chiếc burner để đáp ứng nhu cầu giao tiếp tạm thời.
He purchased a burner as a backup device for emergencies.
Anh ấy đã mua một chiếc burner làm thiết bị dự phòng cho tình huống khẩn cấp.
Dạng danh từ của Burner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Burner | Burners |
Họ từ
Từ "burner" có nghĩa chung là một thiết bị hay phần của thiết bị dùng để tạo ra lửa hoặc nhiệt, thường được sử dụng trong các bếp gas. Trong tiếng Anh Mỹ, "burner" được sử dụng phổ biến để chỉ bếp đun hoặc lò đun. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng dùng từ này, nhưng có thể thay thế bằng các thuật ngữ như "ring" hoặc "hob" trong một số ngữ cảnh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách diễn đạt và từ ngữ cụ thể hơn tại các địa phương khác nhau.
Từ "burner" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "burn", bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "byrnian", có ý nghĩa là "thiêu, đốt". Nguồn gốc của nó nằm sâu trong tiếng Germanic và có liên quan đến từ tiếng Latin "urere", có nghĩa tương tự. Ngày nay, "burner" thường được sử dụng để chỉ thiết bị dùng để đốt cháy nhiên liệu, chủ yếu là trong bếp hoặc các hệ thống nhiệt. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên kết chặt chẽ với chức năng đốt nóng, phản ánh sự phát triển trong công nghệ và nhu cầu trong sinh hoạt hàng ngày.
Từ "burner" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về ẩm thực hoặc năng lượng, nơi nó chỉ đến bếp hoặc thiết bị nấu ăn. Ngoài bối cảnh này, "burner" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học môi trường hoặc công nghệ để chỉ các nguồn nhiệt hoặc thiết bị tạo ra nhiệt năng. Từ này thường gặp trong ngữ cảnh mô tả quy trình nấu ăn hoặc nghiên cứu về tiêu thụ năng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Burner
Để sau tính/ Để sau hẵng hay
[of something] on hold or suspended temporarily.
The plan to build the new community center is on the back burner.
Kế hoạch xây dựng trung tâm cộng đồng mới đang tạm hoãn.
Được đặt lên hàng đầu
The issue of poverty is on the front burner in society.
Vấn đề nghèo đang được chú ý trong xã hội.