Bản dịch của từ Burner trong tiếng Việt
Burner
Burner (Noun)
The volunteer acted as a food burner during the charity event.
Tình nguyện viên đóng vai trò là người đốt thức ăn trong sự kiện từ thiện.
The campfire burner was responsible for keeping the fire going all night.
Người đốt lửa trại có trách nhiệm duy trì ngọn lửa suốt đêm.
The candle burner in the room emitted a pleasant scent.
Người đốt nến trong phòng phát ra một hương thơm dễ chịu.
The burner in the computer lab malfunctioned during the copying process.
Bộ ghi ở phòng máy tính bị hỏng trong quá trình sao chép.
She used the burner to create multiple copies of the presentation.
Cô ấy đã sử dụng bộ ghi để tạo nhiều bản sao của bài thuyết trình.
The technician repaired the burner to ensure smooth operation for future use.
Kỹ thuật viên đã sửa chữa bộ ghi để đảm bảo hoạt động trơn tru cho việc sử dụng sau này.
She bought a burner to use while traveling abroad.
Cô ấy đã mua một chiếc điện thoại burner để sử dụng khi đi du lịch nước ngoài.
Many young people opt for a burner for temporary communication needs.
Nhiều thanh niên chọn lựa một chiếc burner để đáp ứng nhu cầu giao tiếp tạm thời.
He purchased a burner as a backup device for emergencies.
Anh ấy đã mua một chiếc burner làm thiết bị dự phòng cho tình huống khẩn cấp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Burner
Để sau tính/ Để sau hẵng hay
[of something] on hold or suspended temporarily.
The plan to build the new community center is on the back burner.
Kế hoạch xây dựng trung tâm cộng đồng mới đang tạm hoãn.
Được đặt lên hàng đầu
The issue of poverty is on the front burner in society.
Vấn đề nghèo đang được chú ý trong xã hội.