Bản dịch của từ Busts trong tiếng Việt
Busts

Busts (Noun)
Số nhiều của bức tượng bán thân.
Plural of bust.
The museum displays many ancient busts of famous leaders and philosophers.
Bảo tàng trưng bày nhiều bức tượng bán thân của các lãnh đạo nổi tiếng.
Not all busts in the gallery are well-preserved or historically accurate.
Không phải tất cả các bức tượng bán thân trong phòng trưng bày đều được bảo quản tốt.
Do you think busts enhance our understanding of historical figures?
Bạn có nghĩ rằng các bức tượng bán thân giúp chúng ta hiểu biết hơn về các nhân vật lịch sử không?
Dạng danh từ của Busts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bust | Busts |
Họ từ
Từ "busts" có thể được hiểu là những bức tượng hoặc hình ảnh thể hiện phần ngực và đầu của một người, thường được chế tác từ đá, đồng hoặc chất liệu khác. Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "busts" được sử dụng để thể hiện vẻ đẹp hoặc tôn vinh cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể khác nhau ở ngữ điệu khi phát âm. Trong văn viết, cả hai biến thể đều sử dụng "busts" mà không có sự phân biệt về chính tả.
Từ "busts" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bustum", nghĩa là "mộ", chỉ phần thân của một bức tượng thể hiện đầu và ngực của một người. Trong lịch sử nghệ thuật, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các tác phẩm điêu khắc tượng trưng cho nhân vật nổi bật, đặc biệt trong văn hóa Hy Lạp và La Mã. Hiện nay, "busts" thường được dùng để chỉ các bức tượng hoặc mô hình thể hiện phần đầu và cổ, phản ánh sự tôn vinh nhân vật lịch sử hoặc văn hóa.
Từ "busts" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, với tần suất trung bình. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình thể, nghệ thuật hoặc lịch sử về các bức tượng hoặc tác phẩm điêu khắc nhân vật. Ở các ngữ cảnh khác, "busts" còn có thể ám chỉ đến sự thất bại hoặc chấm dứt một tình huống. Sự đa dạng trong nghĩa số ít và số nhiều khiến cho từ này trở thành đối tượng thú vị trong nghiên cứu từ vựng.