Bản dịch của từ Buttons trong tiếng Việt
Buttons

Buttons (Noun)
Số nhiều của nút.
Plural of button.
She sewed colorful buttons on her new dress.
Cô ấy may nút màu sắc trên chiếc váy mới của mình.
He couldn't find the buttons for his favorite shirt.
Anh ấy không thể tìm thấy những nút cho chiếc áo sơ mi yêu thích của mình.
Do you prefer shirts with buttons or without?
Bạn có thích áo sơ mi có nút hay không?
Dạng danh từ của Buttons (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Button | Buttons |
Họ từ
Từ "buttons" trong tiếng Anh chỉ các bộ phận nhỏ, thường có hình tròn, dùng để gắn hoặc trang trí trên quần áo, hoặc các thiết bị điện tử. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở một số vùng. "Button" còn có nghĩa bóng chỉ việc nhấn để kích hoạt chức năng trong công nghệ, như "nhấn nút" trên giao diện.
Từ "buttons" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "boçon", vốn có nghĩa là "nút" hoặc "điểm nối", cùng với gốc Latin "bottō", nghĩa là "nút", "hạt". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14, để chỉ các điểm nối hoặc trang trí trên trang phục. Ngày nay, nó mang nghĩa rộng hơn, không chỉ là các nút trên quần áo mà còn được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật, như "nút bấm" trong các thiết bị điện tử.
Từ "buttons" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mà các mẫu mô tả và hướng dẫn thường đề cập đến các nút bấm trong các tình huống khác nhau. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "buttons" thường được sử dụng để chỉ các chi tiết trên trang phục, thiết bị điện tử, hay giao diện người dùng trong công nghệ thông tin, phản ánh sự đa dạng và tính ứng dụng của từ này trong đời sống hàng ngày và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

