Bản dịch của từ Cat scanning trong tiếng Việt
Cat scanning
Noun [U/C] Verb

Cat scanning (Noun)
kˈæt skˈænɨŋ
kˈæt skˈænɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cá thể của loài này, thường được nuôi làm thú cưng.
An individual of this species often kept as a pet
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cat scanning (Verb)
kˈæt skˈænɨŋ
kˈæt skˈænɨŋ
01
Tìm kiếm và thu thập dữ liệu hoặc thông tin theo cách có hệ thống.
To search for and retrieve data or information in a systematic way
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cat scanning
Không có idiom phù hợp