Bản dịch của từ Cat scanning trong tiếng Việt

Cat scanning

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cat scanning (Noun)

kˈæt skˈænɨŋ
kˈæt skˈænɨŋ
01

Một loài động vật có vú ăn thịt nhỏ đã được thuần hóa với bộ lông mềm, mõm ngắn và móng vuốt có thể thu vào (felis catus).

A small domesticated carnivorous mammal with soft fur a short snout and retractable claws felis catus

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ dùng để chỉ chung các loài động vật họ mèo.

A term used to refer to a feline animal in general

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cá thể của loài này, thường được nuôi làm thú cưng.

An individual of this species often kept as a pet

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Cat scanning (Verb)

kˈæt skˈænɨŋ
kˈæt skˈænɨŋ
01

Tìm kiếm và thu thập dữ liệu hoặc thông tin theo cách có hệ thống.

To search for and retrieve data or information in a systematic way

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Kiểm tra hoặc phân tích một cái gì đó một cách cẩn thận.

To examine or analyze something carefully

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thực hiện thao tác quét để chụp ảnh hoặc văn bản.

To conduct a scanning operation to capture an image or text

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cat scanning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cat scanning

Không có idiom phù hợp