Bản dịch của từ Challenged trong tiếng Việt
Challenged

Challenged (Adjective)
His challenged humor made everyone laugh during the social event.
Sự hài hước đầy thách thức của anh ấy khiến mọi người cười trong sự kiện xã hội.
They did not find his challenged jokes funny at the party.
Họ không thấy những câu đùa đầy thách thức của anh ấy hài hước tại bữa tiệc.
Did you enjoy the challenged comedy at the social gathering?
Bạn có thích những màn hài hước đầy thách thức trong buổi gặp gỡ xã hội không?
(ngôn ngữ) thiếu một số thuộc tính hoặc kỹ năng về thể chất hoặc tinh thần; được sử dụng sau trạng từ để tạo tính từ đúng về mặt chính trị.
Euphemistic lacking some physical or mental attribute or skill used after adverbs to make politically correct adjectives.
Many challenged individuals contribute positively to our community programs.
Nhiều cá nhân gặp khó khăn đóng góp tích cực cho các chương trình cộng đồng.
She is not challenged; she excels in her studies at school.
Cô ấy không gặp khó khăn; cô ấy xuất sắc trong học tập ở trường.
Are challenged people given enough opportunities in society today?
Những người gặp khó khăn có được đủ cơ hội trong xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "challenged" là dạng quá khứ của động từ "challenge", có nghĩa là đặt ra một thử thách hoặc yêu cầu ai đó đối mặt với một tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục hoặc xã hội để chỉ những cá nhân hoặc nhóm đang đối mặt với những khó khăn nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "challenged" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này còn cónghĩa phức tạp hơn, thường liên quan đến những người khuyết tật, ví dụ như "mentally challenged". Cách phát âm của từ này cũng tương đồng trong cả hai dạng tiếng Anh.
Từ "challenged" xuất phát từ động từ "challenge", có nguồn gốc từ tiếng Latin "calumnia", nghĩa là "buộc tội" hoặc "phê phán". Qua thời gian, từ này đã phát triển qua tiếng Pháp trung cổ "chalenge", mang ý nghĩa thách thức. Trong ngữ cảnh hiện đại, "challenged" không chỉ đề cập đến việc thách thức một cách công khai, mà còn diễn đạt sự đối mặt với khó khăn, thể hiện chiều sâu của xung đột và nỗ lực vượt qua thử thách trong cuộc sống.
Từ "challenged" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống giao tiếp và bài luận, từ này thường được sử dụng để mô tả việc gặp khó khăn hoặc thách thức, đặc biệt trong ngữ cảnh giáo dục, công việc, và sự phát triển bản thân. Người học cũng có thể gặp từ này trong các báo cáo nghiên cứu, nơi các vấn đề, thách thức và giải pháp được phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



