Bản dịch của từ Challenges trong tiếng Việt
Challenges

Challenges (Noun)
Lời mời tham gia vào một cuộc thi hoặc tình huống giải quyết vấn đề.
An invitation to engage in a contest or problemsolving situation.
Many challenges arise when discussing social issues like poverty and education.
Nhiều thách thức phát sinh khi thảo luận về các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
There are no challenges in addressing social inequality in our community.
Không có thách thức nào trong việc giải quyết bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
What challenges do young people face in today's social environment?
Những thách thức nào mà giới trẻ phải đối mặt trong môi trường xã hội hiện nay?
Một khó khăn kiểm tra khả năng của ai đó.
A difficulty that tests someones abilities.
Many communities face challenges in providing basic education for children.
Nhiều cộng đồng đối mặt với những thách thức trong việc cung cấp giáo dục cơ bản cho trẻ em.
The city does not overcome social challenges easily.
Thành phố không dễ dàng vượt qua các thách thức xã hội.
What challenges do social workers encounter in their daily tasks?
Những thách thức nào mà nhân viên xã hội gặp phải trong công việc hàng ngày?
Kêu gọi ai đó tham gia vào một hoạt động cạnh tranh.
A call to someone to participate in a competitive activity.
Many students face challenges during group projects in college.
Nhiều sinh viên gặp phải thách thức trong các dự án nhóm ở trường.
She did not accept the challenges presented by her classmates.
Cô ấy không chấp nhận những thách thức mà bạn cùng lớp đưa ra.
What challenges do people face in social clubs?
Những thách thức nào mà mọi người gặp phải trong câu lạc bộ xã hội?
Dạng danh từ của Challenges (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Challenge | Challenges |
Challenges (Verb)
Many activists challenge the government's policies on social inequality.
Nhiều nhà hoạt động thách thức các chính sách của chính phủ về bất bình đẳng xã hội.
They do not challenge the validity of the recent social studies.
Họ không thách thức tính hợp lệ của các nghiên cứu xã hội gần đây.
Do you challenge the effectiveness of social media in activism?
Bạn có thách thức hiệu quả của mạng xã hội trong hoạt động không?
Để kiểm tra khả năng hoặc nguồn lực của ai đó trước một khó khăn.
To test someones abilities or resources against a difficulty.
The new policy challenges our community to improve social services effectively.
Chính sách mới thách thức cộng đồng chúng tôi cải thiện dịch vụ xã hội hiệu quả.
The program does not challenge students to engage with social issues.
Chương trình không thách thức sinh viên tham gia vào các vấn đề xã hội.
Does this project challenge local leaders to address social inequalities?
Dự án này có thách thức các nhà lãnh đạo địa phương giải quyết bất bình đẳng xã hội không?
The community challenges everyone to participate in the annual clean-up event.
Cộng đồng thách thức mọi người tham gia sự kiện dọn dẹp hàng năm.
They do not challenge their friends to join the charity run.
Họ không thách thức bạn bè tham gia cuộc chạy từ thiện.
Does the club challenge members to organize more social events?
Câu lạc bộ có thách thức các thành viên tổ chức nhiều sự kiện xã hội hơn không?
Dạng động từ của Challenges (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Challenge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Challenged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Challenged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Challenges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Challenging |
Họ từ
Từ "challenges" thường được hiểu là những khó khăn, thử thách hoặc trở ngại cần vượt qua để đạt được một mục tiêu nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh học thuật và đời sống, bao gồm các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và tâm lý. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm từ này; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "challenge" có thể mang nghĩa cụ thể hơn trong từng lĩnh vực chuyên môn khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



