Bản dịch của từ Clamped trong tiếng Việt
Clamped

Clamped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kẹp.
Simple past and past participle of clamp.
They clamped the protestors' hands to prevent them from moving.
Họ đã kẹp tay của những người biểu tình để ngăn họ di chuyển.
The police did not clamp down on the peaceful demonstrations last year.
Cảnh sát đã không kẹp chặt các cuộc biểu tình hòa bình năm ngoái.
Did they clamp the gates during the rally for safety?
Họ đã kẹp chặt cổng trong buổi mít tinh vì an toàn chưa?
Dạng động từ của Clamped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clamp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clamped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clamped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clamps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clamping |
Họ từ
"Clamped" là dạng quá khứ của động từ "clamp", có nghĩa là kẹp chặt hoặc giữ cố định một vật thể bằng cách sử dụng một thiết bị gọi là clamp. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có nghĩa và cách viết tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; "clamped" thường được áp dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc hàn, trong khi trong ngữ cảnh hàng ngày, nó có thể được sử dụng để chỉ việc giữ chặt một cái gì đó một cách tạm thời.
Từ "clamped" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "clamp", có gốc từ tiếng Anh cổ "clampe", có nghĩa là "kẹp chặt" hoặc "giữ lại". Gốc từ này có thể liên hệ với tiếng Latinh "clamare", nghĩa là "kêu gọi" hoặc "gọi to", phản ánh hành động siết chặt hoặc giữ cố định một vật thể. Sự phát triển nghĩa của "clamped" từ hành động kẹp giữ đến việc định vị hoặc bảo vệ các đối tượng trong nhiều ngữ cảnh kỹ thuật ngày nay cho thấy sự liên kết về mặt khái niệm giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại.
Từ "clamped" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên môn, đặc biệt là trong phần Viết liên quan đến các chủ đề như cơ khí hoặc kĩ thuật. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong môi trường thực hành, ví dụ như trong các lĩnh vực chế tạo hoặc sửa chữa, thể hiện hành động cố định hoặc giữ chặt một vật thể.