Bản dịch của từ Cob trong tiếng Việt
Cob
Cob (Noun)
The cob was used in ancient farming methods for social gatherings.
Cái cỏ được sử dụng trong các phương pháp nông nghiệp cổ xưa cho các buổi tụ họp xã hội.
The cob is not relevant in today’s social farming discussions.
Cái cỏ không còn phù hợp trong các cuộc thảo luận nông nghiệp xã hội ngày nay.
Is the cob still used in any social farming events today?
Cái cỏ có còn được sử dụng trong bất kỳ sự kiện nông nghiệp xã hội nào hôm nay không?
The cob swan leads the family during their social activities.
Con thiên nga đực dẫn dắt gia đình trong các hoạt động xã hội.
Not every swan is a cob; some are females.
Không phải mọi thiên nga đều là thiên nga đực; một số là cái.
Is the cob swan protective of its cygnets during social gatherings?
Liệu thiên nga đực có bảo vệ con non trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
The community center in Springfield is built from cob.
Trung tâm cộng đồng ở Springfield được xây dựng bằng cob.
Many people do not know about the benefits of using cob.
Nhiều người không biết về lợi ích của việc sử dụng cob.
Is cob a sustainable building material for social projects?
Cob có phải là vật liệu xây dựng bền vững cho các dự án xã hội không?
Dạng danh từ của Cob (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cob | Cobs |
Cob (Verb)
Farmers in Iowa cob their corn every summer for local markets.
Những người nông dân ở Iowa thu hoạch ngô vào mỗi mùa hè cho thị trường địa phương.
They do not cob corn in winter when it is too cold.
Họ không thu hoạch ngô vào mùa đông khi trời quá lạnh.
Do farmers in your area cob corn for community events?
Có phải những người nông dân trong khu vực của bạn thu hoạch ngô cho các sự kiện cộng đồng không?
Để đập lúa.
To thresh.
Farmers in Iowa will cob the corn after the harvest next week.
Nông dân ở Iowa sẽ đập ngô sau vụ thu hoạch tuần tới.
They do not cob the wheat until late in the season.
Họ không đập lúa mì cho đến cuối mùa.
Do you know how to cob rice effectively for the community?
Bạn có biết cách đập gạo hiệu quả cho cộng đồng không?
Farmers cob the soil before planting vegetables in spring.
Nông dân cày đất trước khi trồng rau vào mùa xuân.
They do not cob the ground during the rainy season.
Họ không cày đất trong mùa mưa.
Do workers cob the fields in your community regularly?
Công nhân có thường cày ruộng trong cộng đồng của bạn không?
Họ từ
Từ "cob" có nghĩa chính là phần thân, gốc của một số loại ngô, đặc biệt là bắp ngô. Trong tiếng Anh, "cob" cũng có thể chỉ đến hình dáng của một chiếc bánh hoặc một khối vật liệu cứng. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng sự khác biệt có thể thấy ở ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, "cob" trong tiếng Anh Mỹ có thể chỉ đến "corn on the cob", trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "sweetcorn" hơn.
Từ "cob" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cob-" có nghĩa là "hạt" hoặc "nhân". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ quả bắp hoặc phần thân của cây ngô có chứa hạt. Qua thời gian, nó đã phát triển để chỉ các phần cấu thành khác nhau của thực vật, đặc biệt là trong ngữ cảnh nông nghiệp. Ngày nay, "cob" còn được sử dụng để mô tả cấu trúc của nhiều loại thực phẩm và sản phẩm thiên nhiên khác, phản ánh sự kết nối giữa thành phần và hình thức của chúng.
Từ "cob" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường liên quan đến nông nghiệp, cụ thể là hạt ngô (cob of corn). Trong tiếng Anh thường ngày, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về chế biến thực phẩm hoặc trong các tài liệu liên quan đến thực phẩm và dinh dưỡng. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện khá thấp trong các bài kiểm tra tiếng Anh chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp