Bản dịch của từ Coded trong tiếng Việt
Coded
Coded (Verb)
They coded the survey responses for better data analysis.
Họ đã mã hóa các phản hồi khảo sát để phân tích dữ liệu tốt hơn.
She did not code the social media posts last week.
Cô ấy đã không mã hóa các bài đăng trên mạng xã hội tuần trước.
Did they code the community feedback properly for the report?
Họ đã mã hóa phản hồi của cộng đồng đúng cách cho báo cáo chưa?
Many teenagers coded apps for social change during the hackathon.
Nhiều thanh thiếu niên đã lập trình ứng dụng để thay đổi xã hội trong cuộc thi.
She did not code any software for social issues last year.
Cô ấy đã không lập trình phần mềm cho các vấn đề xã hội năm ngoái.
Did they code programs to support local charities in 2022?
Họ có lập trình các phần mềm hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương vào năm 2022 không?
Quá khứ và phân từ quá khứ của mã.
Past tense and past participle of code.
They coded the software for the charity event last year.
Họ đã lập trình phần mềm cho sự kiện từ thiện năm ngoái.
She did not code the project before the deadline.
Cô ấy đã không lập trình dự án trước hạn chót.
Did you code your application for the social program?
Bạn đã lập trình đơn đăng ký cho chương trình xã hội chưa?
Dạng động từ của Coded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Code |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Codes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coding |
Coded (Adjective)
The survey results were coded for easier analysis by researchers.
Kết quả khảo sát đã được mã hóa để dễ phân tích cho các nhà nghiên cứu.
The data was not coded, making it hard to interpret.
Dữ liệu không được mã hóa, khiến việc giải thích trở nên khó khăn.
Why were the social issues coded in the report?
Tại sao các vấn đề xã hội được mã hóa trong báo cáo?
Được chuyển đổi thành dạng mã hóa, đặc biệt để bảo mật hoặc quyền riêng tư.
Converted into a coded form especially for security or privacy.
The message was coded to protect sensitive information from hackers.
Tin nhắn đã được mã hóa để bảo vệ thông tin nhạy cảm khỏi tin tặc.
The coded language did not confuse the community during the meeting.
Ngôn ngữ mã hóa không làm cộng đồng bối rối trong cuộc họp.
Is this document coded for privacy reasons in social media?
Tài liệu này có được mã hóa vì lý do riêng tư trên mạng xã hội không?
Mô tả một cái gì đó đã được lập trình hoặc mã hóa.
Describing something that has been programmed or encoded.
The social media platform is coded to enhance user engagement.
Nền tảng mạng xã hội được lập trình để tăng cường sự tham gia của người dùng.
The algorithm is not coded for privacy protection.
Thuật toán không được lập trình để bảo vệ quyền riêng tư.
Is the new app coded for accessibility features?
Ứng dụng mới có được lập trình cho các tính năng truy cập không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Coded cùng Chu Du Speak