Bản dịch của từ Coded trong tiếng Việt

Coded

Verb Adjective

Coded (Verb)

kˈoʊdɪd
kˈoʊdɪd
01

Để đưa vào một hình thức được mã hóa.

To put into a coded form.

Ví dụ

They coded the survey responses for better data analysis.

Họ đã mã hóa các phản hồi khảo sát để phân tích dữ liệu tốt hơn.

She did not code the social media posts last week.

Cô ấy đã không mã hóa các bài đăng trên mạng xã hội tuần trước.

Did they code the community feedback properly for the report?

Họ đã mã hóa phản hồi của cộng đồng đúng cách cho báo cáo chưa?

02

Viết chương trình máy tính.

To write computer programs.

Ví dụ

Many teenagers coded apps for social change during the hackathon.

Nhiều thanh thiếu niên đã lập trình ứng dụng để thay đổi xã hội trong cuộc thi.

She did not code any software for social issues last year.

Cô ấy đã không lập trình phần mềm cho các vấn đề xã hội năm ngoái.

Did they code programs to support local charities in 2022?

Họ có lập trình các phần mềm hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương vào năm 2022 không?

03

Quá khứ và phân từ quá khứ của mã.

Past tense and past participle of code.

Ví dụ

They coded the software for the charity event last year.

Họ đã lập trình phần mềm cho sự kiện từ thiện năm ngoái.

She did not code the project before the deadline.

Cô ấy đã không lập trình dự án trước hạn chót.

Did you code your application for the social program?

Bạn đã lập trình đơn đăng ký cho chương trình xã hội chưa?

Dạng động từ của Coded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Code

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Codes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coding

Coded (Adjective)

01

Thể hiện một cách cô đọng hoặc hiệu quả.

Expressed in a compact or efficient manner.

Ví dụ

The survey results were coded for easier analysis by researchers.

Kết quả khảo sát đã được mã hóa để dễ phân tích cho các nhà nghiên cứu.

The data was not coded, making it hard to interpret.

Dữ liệu không được mã hóa, khiến việc giải thích trở nên khó khăn.

Why were the social issues coded in the report?

Tại sao các vấn đề xã hội được mã hóa trong báo cáo?

02

Được chuyển đổi thành dạng mã hóa, đặc biệt để bảo mật hoặc quyền riêng tư.

Converted into a coded form especially for security or privacy.

Ví dụ

The message was coded to protect sensitive information from hackers.

Tin nhắn đã được mã hóa để bảo vệ thông tin nhạy cảm khỏi tin tặc.

The coded language did not confuse the community during the meeting.

Ngôn ngữ mã hóa không làm cộng đồng bối rối trong cuộc họp.

Is this document coded for privacy reasons in social media?

Tài liệu này có được mã hóa vì lý do riêng tư trên mạng xã hội không?

03

Mô tả một cái gì đó đã được lập trình hoặc mã hóa.

Describing something that has been programmed or encoded.

Ví dụ

The social media platform is coded to enhance user engagement.

Nền tảng mạng xã hội được lập trình để tăng cường sự tham gia của người dùng.

The algorithm is not coded for privacy protection.

Thuật toán không được lập trình để bảo vệ quyền riêng tư.

Is the new app coded for accessibility features?

Ứng dụng mới có được lập trình cho các tính năng truy cập không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coded cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] Furthermore, an excessive focus on dress can negatively impact inclusivity and diversity within the workplace [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] Such harmonious building styles would not have been possible without strict building [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] It was when I was starting to learn how to do some basic a couple of months ago [...]Trích: Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] For example, in the tech industry, companies like Apple have adopted a more relaxed dress allowing employees to wear casual attire [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023

Idiom with Coded

Không có idiom phù hợp