Bản dịch của từ Concentrated trong tiếng Việt
Concentrated

Concentrated (Adjective)
Không pha loãng; có nồng độ cao.
Not dilute having a high concentration.
She is a concentrated student, always focused on her studies.
Cô ấy là một sinh viên tập trung, luôn tập trung vào việc học của mình.
He is not a concentrated worker, often getting distracted by social media.
Anh ấy không phải là một người lao động tập trung, thường xuyên bị phân tâm bởi mạng xã hội.
Are you a concentrated speaker when giving an IELTS presentation?
Bạn có phải là người nói tập trung khi thuyết trình IELTS không?
Her writing is concentrated on environmental issues.
Bài viết của cô ấy tập trung vào vấn đề môi trường.
He avoids using concentrated language in his IELTS essays.
Anh ấy tránh sử dụng ngôn ngữ tập trung trong bài luận IELTS của mình.
Is it beneficial to have a concentrated approach in IELTS preparation?
Việc tiếp cận tập trung có lợi ích trong việc chuẩn bị cho IELTS không?
Dạng tính từ của Concentrated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Concentrated Đậm đặc | More concentrated Tập trung hơn | Most concentrated Tập trung nhất |
Kết hợp từ của Concentrated (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be concentrated Tập trung | Many teenagers are concentrated on social media during their free time. Nhiều thanh thiếu niên tập trung vào mạng xã hội trong thời gian rảnh. |
Họ từ
Từ "concentrated" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được tăng cường hoặc tập trung vào một điểm hoặc một khía cạnh cụ thể nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, với giọng Anh có xu hướng nhấn âm khác nhau so với giọng Mỹ. Trong ngữ cảnh sử dụng, "concentrated" thường liên quan đến sự chú ý, nỗ lực hoặc sự hòa tan của chất trong một dung dịch.
Từ "concentrated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "concentrare", được tạo thành từ tiền tố "con-" nghĩa là "cùng nhau" và động từ "centrum" có nghĩa là "trung tâm". Ban đầu, thuật ngữ này mô tả hành động thu lại hoặc tập trung lại vào một điểm duy nhất. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ trạng thái hoặc chất lượng được gia tăng của một vật chất nào đó, thể hiện tính dày đặc hoặc sự tập trung của nó trong một không gian nhất định.
Từ "concentrated" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường đề cập đến các khái niệm khoa học và nghiên cứu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự tập trung của suy nghĩ, cảm xúc hoặc các chất liệu như dung dịch hóa học. Các tình huống thường gặp bao gồm thảo luận về hiệu suất học tập, nghiên cứu khoa học, và quy trình sản xuất trong công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



