Bản dịch của từ Concentrates trong tiếng Việt
Concentrates
Concentrates (Verb)
The city concentrates resources to improve public transportation for residents.
Thành phố tập trung nguồn lực để cải thiện giao thông công cộng cho cư dân.
They do not concentrate efforts on solving social inequality issues.
Họ không tập trung nỗ lực vào việc giải quyết vấn đề bất bình đẳng xã hội.
How does the government concentrate funding on community development projects?
Chính phủ tập trung nguồn tài chính vào các dự án phát triển cộng đồng như thế nào?
Dạng động từ của Concentrates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Concentrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Concentrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Concentrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Concentrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Concentrating |