Bản dịch của từ Concentrates trong tiếng Việt
Concentrates

Concentrates (Verb)
The city concentrates resources to improve public transportation for residents.
Thành phố tập trung nguồn lực để cải thiện giao thông công cộng cho cư dân.
They do not concentrate efforts on solving social inequality issues.
Họ không tập trung nỗ lực vào việc giải quyết vấn đề bất bình đẳng xã hội.
How does the government concentrate funding on community development projects?
Chính phủ tập trung nguồn tài chính vào các dự án phát triển cộng đồng như thế nào?
Dạng động từ của Concentrates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Concentrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Concentrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Concentrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Concentrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Concentrating |
Họ từ
Từ "concentrates" có nghĩa là các chất được tinh chế hoặc tập trung lại, thường nhằm tăng cường nồng độ của một thành phần nào đó trong hỗn hợp. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "concentrates" thường chỉ những sản phẩm như nước trái cây cô đặc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ này có thể ít được dùng hơn trong ngữ cảnh hàng ngày so với Mỹ.
Từ "concentrates" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "concentrare", bao gồm tiền tố "con-" (cùng nhau) và "centrari" (tập trung). Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc tụ họp hay lèn chặt lại. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các chất được tập trung hơn trong ngữ cảnh hóa học hoặc kinh tế, liên quan đến sự gia tăng nồng độ hoặc giá trị của một đối tượng nào đó. Từ này thể hiện sự tinh khiết và cường độ cao trong các sản phẩm hoặc quan điểm.
Từ "concentrates" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh bàn về sự tập trung, quy trình sản xuất hoặc nghiên cứu khoa học. Từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống mô tả các sản phẩm như nước trái cây cô đặc hoặc hóa chất. Việc sử dụng từ "concentrates" có thể phản ánh sự thể hiện năng lực từ vựng cần thiết cho các kỳ thi và trong các lĩnh vực học thuật khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



