Bản dịch của từ Conjugated trong tiếng Việt
Conjugated

Conjugated (Adjective)
Đã trải qua sự chia động từ.
Having undergone conjugation.
The verb 'to be' is conjugated in many languages.
Động từ 'to be' được chia ở nhiều ngôn ngữ.
She has not conjugated the verb correctly in her essay.
Cô ấy đã không chia động từ đúng trong bài luận của mình.
Is the verb 'run' conjugated differently in French?
Động từ 'run' có được chia khác trong tiếng Pháp không?
The verb 'to be' is often conjugated in many languages.
Động từ 'to be' thường được chia ở nhiều ngôn ngữ.
He is not conjugated correctly in the present tense.
Anh ấy không được chia đúng cách ở thì hiện tại.
Is the verb 'go' conjugated for past tense in English?
Động từ 'go' có được chia cho thì quá khứ trong tiếng Anh không?
The verb forms are conjugated in various tenses for clarity.
Các dạng động từ được chia theo nhiều thì để rõ ràng.
The sentences are not conjugated correctly in the social context.
Các câu không được chia đúng cách trong ngữ cảnh xã hội.
Are the verbs in your essay conjugated properly for the topic?
Các động từ trong bài luận của bạn có được chia đúng không?
Conjugated (Verb)
The teacher conjugated the verb 'to be' in yesterday's lesson.
Giáo viên đã chia động từ 'to be' trong bài học hôm qua.
They did not conjugate the verbs correctly during the practice session.
Họ đã không chia động từ đúng trong buổi thực hành.
Did you conjugate the verbs for your social studies project?
Bạn đã chia động từ cho dự án nghiên cứu xã hội của mình chưa?
Teachers conjugated verbs in the classroom during the English lesson.
Giáo viên đã chia động từ trong lớp học trong tiết học tiếng Anh.
Students did not conjugate the verbs correctly in their essays.
Học sinh đã không chia động từ đúng cách trong bài luận của họ.
Did the students conjugate the verbs in their speaking practice?
Các học sinh đã chia động từ trong bài thực hành nói chưa?
Scientists conjugated hydrogen and oxygen to create water for experiments.
Các nhà khoa học đã kết hợp hydro và oxy để tạo ra nước cho thí nghiệm.
They did not conjugate the chemicals correctly during the social project.
Họ đã không kết hợp các hóa chất đúng cách trong dự án xã hội.
Did the researchers conjugate the substances to improve community health?
Liệu các nhà nghiên cứu có kết hợp các chất để cải thiện sức khỏe cộng đồng không?
Dạng động từ của Conjugated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conjugate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conjugated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conjugated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conjugates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conjugating |
Họ từ
Từ "conjugated" xuất phát từ động từ "conjugate", có nghĩa là kết hợp hoặc liên kết, thường được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ việc thay đổi hình thức của động từ theo danh từ, số, hoặc thể. Trong tiếng Anh, "conjugated" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng đôi khi có sự khác biệt nhỏ trong ngữ nghĩa khi áp dụng vào ngữ cảnh sinh học, nơi nó chỉ tới các hợp chất hóa học đã trải qua quá trình liên kết.
Từ "conjugated" xuất phát từ tiếng Latin "conjugare", nghĩa là "kết hợp". Cụ thể, "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "jugare" có nghĩa là "kết nối". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ pháp để mô tả việc kết hợp động từ với các chủ ngữ khác nhau. Ngày nay, "conjugated" không chỉ có nghĩa trong ngữ pháp mà còn được áp dụng trong hóa học và sinh học để chỉ những phân tử hoặc hợp chất đã được liên kết hoặc thay đổi cấu trúc một cách tương tác, chỉ ra sự phát triển và biến đổi trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "conjugated" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh hóa học hoặc sinh học, liên quan đến các phản ứng hóa học hoặc cấu trúc của phân tử. Trong phần Viết và Nói, nó thường được dùng để mô tả các dạng hoạt động của động từ trong ngữ pháp. Chủ yếu, từ này xuất hiện trong những tình huống học thuật và chuyên môn, đặc biệt là trong nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp