Bản dịch của từ Creepy crawly trong tiếng Việt
Creepy crawly

Creepy crawly (Adjective)
During Halloween, people dress up as creepy crawlies for parties.
Trong lễ Halloween, mọi người hóa trang thành những con bò đáng sợ cho các bữa tiệc.
The abandoned house was full of creepy crawlies, making it spooky.
Ngôi nhà bỏ hoang đầy rẫy những con bò đáng sợ, khiến nó trở nên ma quái.
Children love telling stories about creepy crawlies to scare each other.
Trẻ em thích kể chuyện về những con bò đáng sợ để hù dọa nhau.
Jane felt uneasy when she saw a creepy crawly bug on her desk.
Jane cảm thấy khó chịu khi nhìn thấy một con bọ bò lổm ngổm trên bàn của mình.
Tom's fear of creepy crawlies made him avoid outdoor social events.
Nỗi sợ hãi trước những con bọ bò lổm ngổm của Tom khiến anh tránh xa các sự kiện xã hội ngoài trời.
The children screamed at the sight of a creepy crawly spider.
Bọn trẻ hét lên khi nhìn thấy một con nhện bò lổm ngổm.
Gây ra cảm giác sợ hãi hoặc khó chịu khó chịu.
Causing an unpleasant feeling of fear or unease.
The creepy crawly atmosphere at the party made everyone uncomfortable.
Bầu không khí bò lổm ngổm trong bữa tiệc khiến mọi người khó chịu.
She felt a creepy crawly sensation when he touched her arm.
Cô cảm thấy một cảm giác bò lổm ngổm khi anh ta chạm vào cánh tay cô.
The creepy crawly behavior of the stranger alarmed the guests.
Hành vi bò lổm ngổm của người lạ khiến các vị khách hoảng sợ.
Creepy crawly (Noun)
Seeing a creepy crawly at the party made everyone scream.
Nhìn thấy một con bò sát trong bữa tiệc khiến mọi người hét lên.
She felt a creepy crawly sensation when he stared at her.
Cô cảm thấy một cảm giác rùng rợn khi anh ta nhìn chằm chằm vào cô.
The creepy crawly in the movie scared the audience.
Con bò sát đáng sợ trong phim khiến khán giả sợ hãi.
Một loài côn trùng hoặc sinh vật nhỏ, khó chịu, đặc biệt khi được coi là thú vị hoặc kỳ lạ.
A small, unpleasant insect or creature, especially when viewed as interesting or exotic.
Children at the party were excited to see creepy crawlies up close.
Trẻ em trong bữa tiệc rất hào hứng khi được nhìn cận cảnh những loài bò sát đáng sợ.
The petting zoo had a display of creepy crawlies for visitors to observe.
Vườn thú cưng có trưng bày những loài bò sát đáng sợ để du khách quan sát.
The science fair booth showcased various creepy crawlies found in the area.
Gian hàng hội chợ khoa học trưng bày nhiều loài bò sát đáng sợ khác nhau được tìm thấy trong khu vực.
"Creepy crawly" là một thuật ngữ thông dụng để chỉ các sinh vật nhỏ, thường là côn trùng, nhện hoặc động vật có vỏ mềm mà nhiều người cảm thấy sợ hãi hoặc ghê tởm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc hoặc phản ứng tiêu cực đối với các loài động vật này. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, cả hai đều duy trì một nghĩa chung, nhấn mạnh tính chất gây khó chịu của các sinh vật nhỏ.
Cụm từ "creepy crawly" được cấu thành từ hai từ tiếng Anh, "creepy" và "crawly". "Creepy" có nguồn gốc từ động từ Latin "crepare", có nghĩa là kêu lên hay phát ra âm thanh. "Crawly" lại bắt nguồn từ từ "crawl", xuất phát từ tiếng Old English "crawlan", có nghĩa là bò hoặc di chuyển chậm chạp. Cụm từ này thường được dùng để chỉ những loài động vật nhỏ, đặc biệt là côn trùng, mang lại cảm giác sợ hãi hoặc không thoải mái cho con người, phản ánh mối liên hệ giữa âm thanh và cảm xúc.
Cụm từ "creepy crawly" thường được sử dụng trong các bối cảnh mô tả những sinh vật nhỏ bé, thường là côn trùng, có thể gây ra cảm giác sợ hãi hoặc ghê tởm. Trong bài kiểm tra IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng ít khả năng có mặt trong phần Nói và Viết. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong các chủ đề về khoa học tự nhiên hoặc môi trường, khi thảo luận về hệ sinh thái hoặc ảnh hưởng của côn trùng đối với cuộc sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp