Bản dịch của từ Creepy crawly trong tiếng Việt

Creepy crawly

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creepy crawly (Adjective)

kɹˈipɚkˌɔɹəli
kɹˈipɚkˌɔɹəli
01

Thuật ngữ không chính thức được sử dụng để mô tả điều gì đó kỳ lạ hoặc ma quái.

Informal term used to describe something that is eerie or spooky.

Ví dụ

During Halloween, people dress up as creepy crawlies for parties.

Trong lễ Halloween, mọi người hóa trang thành những con bò đáng sợ cho các bữa tiệc.

The abandoned house was full of creepy crawlies, making it spooky.

Ngôi nhà bỏ hoang đầy rẫy những con bò đáng sợ, khiến nó trở nên ma quái.

Children love telling stories about creepy crawlies to scare each other.

Trẻ em thích kể chuyện về những con bò đáng sợ để hù dọa nhau.

02

Liên quan đến hoặc có đặc điểm của côn trùng hoặc những sinh vật nhỏ khác khiến người ta nổi da gà.

Relating to or characteristic of insects or other small creatures that make one's skin crawl.

Ví dụ

Jane felt uneasy when she saw a creepy crawly bug on her desk.

Jane cảm thấy khó chịu khi nhìn thấy một con bọ bò lổm ngổm trên bàn của mình.

Tom's fear of creepy crawlies made him avoid outdoor social events.

Nỗi sợ hãi trước những con bọ bò lổm ngổm của Tom khiến anh tránh xa các sự kiện xã hội ngoài trời.

The children screamed at the sight of a creepy crawly spider.

Bọn trẻ hét lên khi nhìn thấy một con nhện bò lổm ngổm.

03

Gây ra cảm giác sợ hãi hoặc khó chịu khó chịu.

Causing an unpleasant feeling of fear or unease.

Ví dụ

The creepy crawly atmosphere at the party made everyone uncomfortable.

Bầu không khí bò lổm ngổm trong bữa tiệc khiến mọi người khó chịu.

She felt a creepy crawly sensation when he touched her arm.

Cô cảm thấy một cảm giác bò lổm ngổm khi anh ta chạm vào cánh tay cô.

The creepy crawly behavior of the stranger alarmed the guests.

Hành vi bò lổm ngổm của người lạ khiến các vị khách hoảng sợ.

Creepy crawly (Noun)

kɹˈipɚkˌɔɹəli
kɹˈipɚkˌɔɹəli
01

Thuật ngữ không chính thức được sử dụng để mô tả cảm giác khó chịu hoặc sợ hãi do điều gì đó hoặc ai đó tạo ra.

Informal term used to describe the feeling of discomfort or fear generated by something or someone.

Ví dụ

Seeing a creepy crawly at the party made everyone scream.

Nhìn thấy một con bò sát trong bữa tiệc khiến mọi người hét lên.

She felt a creepy crawly sensation when he stared at her.

Cô cảm thấy một cảm giác rùng rợn khi anh ta nhìn chằm chằm vào cô.

The creepy crawly in the movie scared the audience.

Con bò sát đáng sợ trong phim khiến khán giả sợ hãi.

02

Một loài côn trùng hoặc sinh vật nhỏ, khó chịu, đặc biệt khi được coi là thú vị hoặc kỳ lạ.

A small, unpleasant insect or creature, especially when viewed as interesting or exotic.

Ví dụ

Children at the party were excited to see creepy crawlies up close.

Trẻ em trong bữa tiệc rất hào hứng khi được nhìn cận cảnh những loài bò sát đáng sợ.

The petting zoo had a display of creepy crawlies for visitors to observe.

Vườn thú cưng có trưng bày những loài bò sát đáng sợ để du khách quan sát.

The science fair booth showcased various creepy crawlies found in the area.

Gian hàng hội chợ khoa học trưng bày nhiều loài bò sát đáng sợ khác nhau được tìm thấy trong khu vực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/creepy crawly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Creepy crawly

Không có idiom phù hợp