Bản dịch của từ Decked trong tiếng Việt
Decked
Decked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bộ bài.
Simple past and past participle of deck.
The party was decked out in colorful decorations.
Bữa tiệc được trang trí bằng các đồ trang trí màu sắc.
The room was not decked with any festive ornaments.
Phòng không được trang trí bằng bất kỳ đồ trang trí lễ hội nào.
Was the venue decked out for the special event?
Liệu nơi tổ chức có được trang trí cho sự kiện đặc biệt không?
Dạng động từ của Decked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decking |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp