Bản dịch của từ Decked trong tiếng Việt
Decked

Decked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bộ bài.
Simple past and past participle of deck.
The party was decked out in colorful decorations.
Bữa tiệc được trang trí bằng các đồ trang trí màu sắc.
The room was not decked with any festive ornaments.
Phòng không được trang trí bằng bất kỳ đồ trang trí lễ hội nào.
Was the venue decked out for the special event?
Liệu nơi tổ chức có được trang trí cho sự kiện đặc biệt không?
Dạng động từ của Decked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decking |
Họ từ
Từ "decked" là dạng quá khứ phân từ của động từ "deck", có nghĩa là trang trí hoặc trang hoàng, thường ám chỉ việc làm cho một không gian hay một vật thể trở nên đẹp hơn bằng cách thêm vào các chi tiết hoặc màu sắc. Trong tiếng Anh Anh, "decked out" thường sử dụng để mô tả việc ăn mặc lộng lẫy hoặc chỉn chu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh việc trang trí cho các sự kiện hoặc lễ hội. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này thường liên quan đến việc thể hiện sự giàu có hoặc phong cách.
Từ "decked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "deck", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "deke", có nghĩa là trang trí hoặc lớp phủ. Trong tiếng Latinh, từ gốc là "deca", chỉ hành động che phủ hoặc trang trí một bề mặt. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để mô tả sự trang hoàng hay cải tiến vẻ bề ngoài của một cái gì đó, như trong ngữ cảnh "decked out" khi nói về việc trang trí đặc biệt cho dịp lễ hội hoặc sự kiện quan trọng. Việc sử dụng từ "decked" trong ngữ cảnh này phản ánh rõ nét tính chất trang trí và cải thiện hình thức mà nó đã phát triển từ rễ từ latinh.
Từ "decked" không phổ biến trong các tài liệu IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Nghe trong những ngữ cảnh liên quan đến trang trí hoặc thiết kế. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "decked" thường được sử dụng để mô tả việc trang trí một không gian, ví dụ như một buổi tiệc hay lễ hội. Từ này cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh nâng cao, thể hiện sự đầu tư vào thẩm mỹ và sự chú ý đến chi tiết trong việc chuẩn bị không gian sống hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


