Bản dịch của từ Decriminalization trong tiếng Việt
Decriminalization

Decriminalization (Noun)
Hành động làm cho một hoạt động hoặc chất không còn bị hình sự hóa (không còn là tội phạm, bị xử lý hình sự, thực hiện hoặc sở hữu). (so sánh việc hợp pháp hóa, thường bao hàm quy định.)
The act of making an activity or substance no longer criminalized no longer a crime subject to criminal penalties to perform or possess compare legalization which often implies regulation.
Decriminalization of marijuana occurred in California in 2016 for adults.
Việc phi hình sự hóa cần sa đã xảy ra ở California vào năm 2016 cho người lớn.
Decriminalization of drug use does not mean it is completely legal.
Việc phi hình sự hóa việc sử dụng ma túy không có nghĩa là hoàn toàn hợp pháp.
Is decriminalization of sex work a solution for social issues?
Liệu việc phi hình sự hóa mại dâm có phải là giải pháp cho các vấn đề xã hội không?
Hành động ngừng coi một người như tội phạm, bằng cách hợp pháp hóa các hoạt động của họ hoặc không còn phải chịu sự điều chỉnh của hệ thống tư pháp hình sự (mà thay vào đó có thể là hệ thống chăm sóc sức khỏe tâm thần, v.v.).
The act of ceasing to treat a person as a criminal by making their activities legal or no longer subjecting them to the criminal justice system but instead possibly the mental healthcare system etc.
Decriminalization of marijuana occurred in California in 2016 for personal use.
Việc phi hình sự hóa cần sa đã xảy ra ở California vào năm 2016 cho mục đích cá nhân.
Decriminalization of drug use is not widely accepted in many countries today.
Việc phi hình sự hóa việc sử dụng ma túy không được chấp nhận rộng rãi ở nhiều quốc gia hôm nay.
Is decriminalization of prostitution a solution for social issues in society?
Liệu việc phi hình sự hóa mại dâm có phải là giải pháp cho các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "decriminalization" đề cập đến quá trình loại bỏ các hình phạt pháp lý liên quan đến một hành vi nhất định, khiến hành vi đó không còn bị truy tố hình sự. Khái niệm này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như ma túy hoặc mại dâm, nơi mà việc thay đổi luật pháp giúp giảm thiểu phạm pháp và cải thiện sức khỏe cộng đồng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn hình thức viết, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh và cách dùng trong các cuộc tranh luận xã hội.
Từ "decriminalization" xuất phát từ gốc Latin "de-" có nghĩa là "không", và "criminalis", nghĩa là "thuộc về tội phạm". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý vào giữa thế kỷ 20, nhằm chỉ quá trình loại bỏ các hoạt động ra khỏi danh mục tội phạm. Ngày nay, decriminalization được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt liên quan đến thuốc và hành vi tình dục, thể hiện sự chuyển biến trong nhận thức và chính sách pháp luật đối với các vấn đề xã hội.
Từ "decriminalization" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, nơi thí sinh được khuyến khích bàn luận về các vấn đề xã hội và luật pháp. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến pháp luật như thảo luận về sự thay đổi các quy định về tội phạm, luật pháp về ma túy, và các vấn đề đạo đức xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp