Bản dịch của từ Demo trong tiếng Việt

Demo

Noun [U/C]Verb

Demo (Noun)

dˈɛmoʊ
dˈɛmoʊ
01

Bản trình diễn sản phẩm hoặc kỹ thuật.

A demonstration of a product or technique.

Ví dụ

The company organized a demo to showcase their new software.

Công ty tổ chức một bản demo để giới thiệu phần mềm mới của họ.

Attendees were impressed by the interactive demo at the tech event.

Những người tham dự ấn tượng với bản demo tương tác tại sự kiện công nghệ.

02

Một cuộc họp hoặc tuần hành công khai phản đối điều gì đó hoặc bày tỏ quan điểm về một vấn đề chính trị.

A public meeting or march protesting against something or expressing views on a political issue.

Ví dụ

The demo against climate change gathered thousands of activists.

Cuộc biểu tình chống biến đổi khí hậu thu hút hàng ngàn nhà hoạt động.

The students organized a demo to demand better education policies.

Các sinh viên tổ chức một cuộc biểu tình để yêu cầu chính sách giáo dục tốt hơn.

Demo (Verb)

dˈɛmoʊ
dˈɛmoʊ
01

Ghi âm (một bài hát hoặc đoạn nhạc) để thể hiện khả năng của một nhóm nhạc hoặc người biểu diễn hoặc để chuẩn bị cho một bản ghi âm đầy đủ.

Record (a song or piece of music) to demonstrate the capabilities of a musical group or performer or as preparation for a full recording.

Ví dụ

The band decided to demo their new song at the local cafe.

Ban nhạc quyết định thu âm bài hát mới tại quán cà phê địa phương.

She demoed her dance routine to her friends before the performance.

Cô ấy trình diễn bài múa của mình cho bạn bè trước buổi biểu diễn.

02

Chứng minh khả năng của (phần mềm hoặc sản phẩm khác)

Demonstrate the capabilities of (software or another product)

Ví dụ

She will demo the new social media platform tomorrow.

Cô ấy sẽ thể hiện năng lực của nền tảng truyền thông xã hội mới vào ngày mai.

The company plans to demo the app features at the event.

Công ty dự định trình diễn các tính năng của ứng dụng tại sự kiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demo

Không có idiom phù hợp