Bản dịch của từ Demo trong tiếng Việt

Demo

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demo (Noun)

dˈɛmoʊ
dˈɛmoʊ
01

Bản trình diễn sản phẩm hoặc kỹ thuật.

A demonstration of a product or technique.

Ví dụ

The company organized a demo to showcase their new software.

Công ty tổ chức một bản demo để giới thiệu phần mềm mới của họ.

Attendees were impressed by the interactive demo at the tech event.

Những người tham dự ấn tượng với bản demo tương tác tại sự kiện công nghệ.

The online demo provided a clear overview of the platform's features.

Bản demo trực tuyến cung cấp một cái nhìn tổng quan rõ ràng về các tính năng của nền tảng.

02

Một cuộc họp hoặc tuần hành công khai phản đối điều gì đó hoặc bày tỏ quan điểm về một vấn đề chính trị.

A public meeting or march protesting against something or expressing views on a political issue.

Ví dụ

The demo against climate change gathered thousands of activists.

Cuộc biểu tình chống biến đổi khí hậu thu hút hàng ngàn nhà hoạt động.

The students organized a demo to demand better education policies.

Các sinh viên tổ chức một cuộc biểu tình để yêu cầu chính sách giáo dục tốt hơn.

The demo in the city center caused traffic disruptions.

Cuộc biểu tình tại trung tâm thành phố gây ra sự cố giao thông.

Demo (Verb)

dˈɛmoʊ