Bản dịch của từ Demo trong tiếng Việt
Demo

Demo(Noun)
Một cuộc họp hoặc tuần hành công khai phản đối điều gì đó hoặc bày tỏ quan điểm về một vấn đề chính trị.
A public meeting or march protesting against something or expressing views on a political issue.
Bản trình diễn sản phẩm hoặc kỹ thuật.
A demonstration of a product or technique.
Demo(Verb)
Chứng minh khả năng của (phần mềm hoặc sản phẩm khác)
Demonstrate the capabilities of (software or another product)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "demo" là viết tắt của "demonstration", thường được sử dụng để chỉ một buổi trình diễn hoặc mô phỏng nhằm minh họa, giải thích một sản phẩm hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), "demo" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, đặc biệt liên quan đến phần mềm và ứng dụng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh (British English) có thể sử dụng cả "demo" và "demonstration" một cách linh hoạt hơn. Sự khác biệt chính nằm ở mức độ phổ biến và cách thức ứng dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và giáo dục.
Từ "demo" có nguồn gốc từ chữ tiếng Latin "demonstratio", có nghĩa là "chứng minh" hoặc "trình bày". Chữ này được hình thành từ động từ "demonstrāre", bao gồm tiền tố "de-" (xuống) và gốc "monstrare" (cho thấy). Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc thể hiện hoặc minh họa một khái niệm. Trong ngữ cảnh hiện đại, "demo" thường được dùng để chỉ bản trình bày mẫu hoặc sản phẩm thử nghiệm, nhấn mạnh tính năng và công dụng của sản phẩm đó.
Từ "demo" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm công nghiệp phần mềm, tiếp thị và giáo dục. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện trung bình, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về sản phẩm hoặc dịch vụ. "Demo" cũng thường được sử dụng trong các tình huống như trình diễn sản phẩm, hội thảo và bài thuyết trình để giới thiệu chức năng hoặc đặc điểm của một sản phẩm.
Họ từ
Từ "demo" là viết tắt của "demonstration", thường được sử dụng để chỉ một buổi trình diễn hoặc mô phỏng nhằm minh họa, giải thích một sản phẩm hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), "demo" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, đặc biệt liên quan đến phần mềm và ứng dụng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh (British English) có thể sử dụng cả "demo" và "demonstration" một cách linh hoạt hơn. Sự khác biệt chính nằm ở mức độ phổ biến và cách thức ứng dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và giáo dục.
Từ "demo" có nguồn gốc từ chữ tiếng Latin "demonstratio", có nghĩa là "chứng minh" hoặc "trình bày". Chữ này được hình thành từ động từ "demonstrāre", bao gồm tiền tố "de-" (xuống) và gốc "monstrare" (cho thấy). Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc thể hiện hoặc minh họa một khái niệm. Trong ngữ cảnh hiện đại, "demo" thường được dùng để chỉ bản trình bày mẫu hoặc sản phẩm thử nghiệm, nhấn mạnh tính năng và công dụng của sản phẩm đó.
Từ "demo" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm công nghiệp phần mềm, tiếp thị và giáo dục. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện trung bình, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về sản phẩm hoặc dịch vụ. "Demo" cũng thường được sử dụng trong các tình huống như trình diễn sản phẩm, hội thảo và bài thuyết trình để giới thiệu chức năng hoặc đặc điểm của một sản phẩm.
