Bản dịch của từ Demo trong tiếng Việt
Demo

Demo (Noun)
Bản trình diễn sản phẩm hoặc kỹ thuật.
A demonstration of a product or technique.
The company organized a demo to showcase their new software.
Công ty tổ chức một bản demo để giới thiệu phần mềm mới của họ.
Attendees were impressed by the interactive demo at the tech event.
Những người tham dự ấn tượng với bản demo tương tác tại sự kiện công nghệ.
The online demo provided a clear overview of the platform's features.
Bản demo trực tuyến cung cấp một cái nhìn tổng quan rõ ràng về các tính năng của nền tảng.
Một cuộc họp hoặc tuần hành công khai phản đối điều gì đó hoặc bày tỏ quan điểm về một vấn đề chính trị.
A public meeting or march protesting against something or expressing views on a political issue.
The demo against climate change gathered thousands of activists.
Cuộc biểu tình chống biến đổi khí hậu thu hút hàng ngàn nhà hoạt động.
The students organized a demo to demand better education policies.
Các sinh viên tổ chức một cuộc biểu tình để yêu cầu chính sách giáo dục tốt hơn.
The demo in the city center caused traffic disruptions.
Cuộc biểu tình tại trung tâm thành phố gây ra sự cố giao thông.
Demo (Verb)
The band decided to demo their new song at the local cafe.
Ban nhạc quyết định thu âm bài hát mới tại quán cà phê địa phương.
She demoed her dance routine to her friends before the performance.
Cô ấy trình diễn bài múa của mình cho bạn bè trước buổi biểu diễn.
The singer demoed her vocals to the producer for feedback.
Ca sĩ trình diễn giọng hát của mình cho nhà sản xuất để nhận phản hồi.
Chứng minh khả năng của (phần mềm hoặc sản phẩm khác)
Demonstrate the capabilities of (software or another product)
She will demo the new social media platform tomorrow.
Cô ấy sẽ thể hiện năng lực của nền tảng truyền thông xã hội mới vào ngày mai.
The company plans to demo the app features at the event.
Công ty dự định trình diễn các tính năng của ứng dụng tại sự kiện.
He wants to demo how the social network works to everyone.
Anh ấy muốn thể hiện cách mạng xã hội hoạt động cho mọi người.
Họ từ
Từ "demo" là viết tắt của "demonstration", thường được sử dụng để chỉ một buổi trình diễn hoặc mô phỏng nhằm minh họa, giải thích một sản phẩm hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), "demo" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, đặc biệt liên quan đến phần mềm và ứng dụng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh (British English) có thể sử dụng cả "demo" và "demonstration" một cách linh hoạt hơn. Sự khác biệt chính nằm ở mức độ phổ biến và cách thức ứng dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và giáo dục.
Từ "demo" có nguồn gốc từ chữ tiếng Latin "demonstratio", có nghĩa là "chứng minh" hoặc "trình bày". Chữ này được hình thành từ động từ "demonstrāre", bao gồm tiền tố "de-" (xuống) và gốc "monstrare" (cho thấy). Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc thể hiện hoặc minh họa một khái niệm. Trong ngữ cảnh hiện đại, "demo" thường được dùng để chỉ bản trình bày mẫu hoặc sản phẩm thử nghiệm, nhấn mạnh tính năng và công dụng của sản phẩm đó.
Từ "demo" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm công nghiệp phần mềm, tiếp thị và giáo dục. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện trung bình, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về sản phẩm hoặc dịch vụ. "Demo" cũng thường được sử dụng trong các tình huống như trình diễn sản phẩm, hội thảo và bài thuyết trình để giới thiệu chức năng hoặc đặc điểm của một sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
