Bản dịch của từ Develops trong tiếng Việt
Develops

Develops (Verb)
The community develops new programs to help local businesses thrive.
Cộng đồng phát triển các chương trình mới để giúp doanh nghiệp địa phương phát triển.
The city does not develop enough parks for its growing population.
Thành phố không phát triển đủ công viên cho dân số đang tăng.
How does the government develop social initiatives for underprivileged families?
Chính phủ phát triển các sáng kiến xã hội cho các gia đình thiệt thòi như thế nào?
Dạng động từ của Develops (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Develop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Developed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Developed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Develops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Developing |
Họ từ
Từ "develops" là dạng động từ nguyên thể "develop" được chia ở thì hiện tại. Trong tiếng Anh, "develop" mang nghĩa phát triển, mở rộng, hoặc tiến triển qua thời gian, có thể áp dụng cho con người, tổ chức hoặc sản phẩm. Phiên bản Anh-Mỹ về từ này không có sự khác biệt lớn trong hình thức viết, phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "develop" có thể liên quan đặc biệt đến việc cải thiện kỹ năng hoặc sản phẩm trong môi trường kinh tế và kỹ thuật.
Từ "develops" có nguồn gốc từ tiếng Latin "developare", kết hợp giữa tiền tố "de-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "voloper" có nghĩa là "cuộn lại" hay "bọc lại". Ban đầu, từ này chỉ quá trình làm cho một cái gì đó trở nên rõ ràng hơn hoặc hoàn thiện hơn. Theo thời gian, ý nghĩa của "develops" đã mở rộng để chỉ sự tiến triển, phát triển của cá nhân, ý tưởng hoặc các hệ thống, phản ánh sự thay đổi từ trạng thái tiềm tàng sang hiện thực hóa.
Từ "develops" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải trình bày và phân tích các ý tưởng phức tạp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, công nghệ, và kinh tế để mô tả quá trình tiến triển, cải tiến hoặc thay đổi của một ý tưởng, sản phẩm hoặc kỹ năng. Từ này có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt sự phát triển liên tục trong các tình huống học tập và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



