Bản dịch của từ Dropper trong tiếng Việt

Dropper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dropper (Noun)

dɹˈɑpɚ
dɹˈɑpəɹ
01

Thanh dọc nhẹ ở hàng rào, đặc biệt là thanh tiện dùng để tách các dây của hàng rào dây thép.

A light vertical stave in a fence especially a lath used to separate the wires of a wire fence.

Ví dụ

The dropper helps keep the wires of the fence apart.

Cọc đứng giúp giữ các dây của hàng rào cách xa nhau.

The community didn't use a dropper in their new fence design.

Cộng đồng không sử dụng cọc đứng trong thiết kế hàng rào mới.

Is the dropper necessary for this type of wire fence?

Có cần cọc đứng cho loại hàng rào dây này không?

02

Một ống thủy tinh ngắn có bầu cao su ở một đầu và một lỗ nhỏ ở đầu kia, để đong giọt thuốc hoặc chất lỏng khác.

A short glass tube with a rubber bulb at one end and a tiny hole at the other for measuring out drops of medicine or other liquids.

Ví dụ

The nurse used a dropper to give medicine to the child.

Y tá đã sử dụng một ống nhỏ giọt để cho thuốc cho đứa trẻ.

I didn't see a dropper in the first aid kit.

Tôi không thấy ống nhỏ giọt trong bộ sơ cứu.

Is the dropper clean before using it for the medicine?

Ống nhỏ giọt có sạch trước khi sử dụng cho thuốc không?

03

Một đường phụ hoặc vòng dây tóc được gắn vào một đường chính hoặc một dây dẫn.

A subsidiary line or loop of filament attached to a main line or leader.

Ví dụ

The dropper helped connect the main line to the social network.

Cái dây nối đã giúp kết nối đường chính với mạng xã hội.

The dropper is not visible in the social media landscape.

Cái dây nối không thể nhìn thấy trong bối cảnh mạng xã hội.

Is the dropper necessary for building social connections effectively?

Liệu cái dây nối có cần thiết để xây dựng kết nối xã hội hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dropper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dropper

Không có idiom phù hợp