Bản dịch của từ Explodes trong tiếng Việt
Explodes
Explodes (Verb)
The debate about climate change often explodes into heated arguments.
Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu thường bùng nổ thành những cuộc cãi vã.
Social media does not explode with positive news often.
Mạng xã hội không thường xuyên bùng nổ với tin tức tích cực.
Why does the issue of inequality always explode in discussions?
Tại sao vấn đề bất bình đẳng luôn bùng nổ trong các cuộc thảo luận?
The population of New York explodes every summer with tourists.
Dân số New York tăng vọt mỗi mùa hè với khách du lịch.
The number of social media users does not explode overnight.
Số lượng người dùng mạng xã hội không tăng vọt qua đêm.
Why does the interest in social issues explode during elections?
Tại sao sự quan tâm đến vấn đề xã hội lại tăng vọt trong bầu cử?
The protest explodes into violence after police arrive at the scene.
Cuộc biểu tình bùng nổ bạo lực sau khi cảnh sát đến hiện trường.
The community does not explode with anger during the town hall meeting.
Cộng đồng không bùng nổ tức giận trong cuộc họp thị trấn.
Does the social media campaign explode with support for local businesses?
Chiến dịch truyền thông xã hội có bùng nổ ủng hộ doanh nghiệp địa phương không?
Dạng động từ của Explodes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Explode |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exploded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exploded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Explodes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exploding |
Explodes (Noun)
The social tension explodes during the protest in downtown Chicago.
Căng thẳng xã hội bùng nổ trong cuộc biểu tình ở trung tâm Chicago.
The community does not explode with excitement over the new policy.
Cộng đồng không bùng nổ với sự phấn khích về chính sách mới.
Does social unrest always explode into violence during protests?
Liệu bất ổn xã hội có luôn bùng nổ thành bạo lực trong các cuộc biểu tình không?
The population explodes in urban areas like New York City.
Dân số bùng nổ ở các khu vực đô thị như thành phố New York.
The social media influence does not explode overnight.
Ảnh hưởng của mạng xã hội không bùng nổ qua đêm.
Does the interest in social issues explode during elections?
Liệu sự quan tâm đến các vấn đề xã hội có bùng nổ trong các cuộc bầu cử không?
The crowd explodes with joy during the concert last Saturday.
Đám đông bùng nổ niềm vui trong buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.
The argument does not explodes into violence at the community meeting.
Cuộc tranh cãi không bùng nổ thành bạo lực trong cuộc họp cộng đồng.
Why does the audience explodes with laughter during the comedy show?
Tại sao khán giả lại bùng nổ tiếng cười trong buổi biểu diễn hài?