Bản dịch của từ Explodes trong tiếng Việt

Explodes

VerbNoun [U/C]

Explodes (Verb)

ɪksplˈoʊdz
ɪksplˈoʊdz
01

Bùng nổ hoặc vỡ ra một cách dữ dội hoặc đột ngột.

To burst or break apart violently or suddenly.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tăng đột ngột và nhanh chóng.

To increase suddenly and rapidly.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Gây ra bùng nổ hoặc vỡ ra một cách dữ dội.

To cause to burst or break apart violently.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Explodes (Noun)

01

Một hành động bùng nổ; một vụ nổ hoặc tiếng nổ.

An act of exploding a burst or blast.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự gia tăng đáng kể về quy mô hoặc cường độ.

A dramatic increase in scale or intensity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự bộc phát đột ngột của cảm xúc hoặc hoạt động.

A sudden outburst of emotion or activity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Explodes

Không có idiom phù hợp