Bản dịch của từ Explodes trong tiếng Việt

Explodes

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Explodes (Verb)

ɪksplˈoʊdz
ɪksplˈoʊdz
01

Bùng nổ hoặc vỡ ra một cách dữ dội hoặc đột ngột.

To burst or break apart violently or suddenly.

Ví dụ

The debate about climate change often explodes into heated arguments.

Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu thường bùng nổ thành những cuộc cãi vã.

Social media does not explode with positive news often.

Mạng xã hội không thường xuyên bùng nổ với tin tức tích cực.

Why does the issue of inequality always explode in discussions?

Tại sao vấn đề bất bình đẳng luôn bùng nổ trong các cuộc thảo luận?

02

Tăng đột ngột và nhanh chóng.

To increase suddenly and rapidly.

Ví dụ

The population of New York explodes every summer with tourists.

Dân số New York tăng vọt mỗi mùa hè với khách du lịch.

The number of social media users does not explode overnight.

Số lượng người dùng mạng xã hội không tăng vọt qua đêm.

Why does the interest in social issues explode during elections?

Tại sao sự quan tâm đến vấn đề xã hội lại tăng vọt trong bầu cử?

03

Gây ra bùng nổ hoặc vỡ ra một cách dữ dội.

To cause to burst or break apart violently.

Ví dụ

The protest explodes into violence after police arrive at the scene.

Cuộc biểu tình bùng nổ bạo lực sau khi cảnh sát đến hiện trường.

The community does not explode with anger during the town hall meeting.

Cộng đồng không bùng nổ tức giận trong cuộc họp thị trấn.

Does the social media campaign explode with support for local businesses?

Chiến dịch truyền thông xã hội có bùng nổ ủng hộ doanh nghiệp địa phương không?

Dạng động từ của Explodes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Explode

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exploded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exploded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Explodes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exploding

Explodes (Noun)

01

Một hành động bùng nổ; một vụ nổ hoặc tiếng nổ.

An act of exploding a burst or blast.

Ví dụ

The social tension explodes during the protest in downtown Chicago.

Căng thẳng xã hội bùng nổ trong cuộc biểu tình ở trung tâm Chicago.

The community does not explode with excitement over the new policy.

Cộng đồng không bùng nổ với sự phấn khích về chính sách mới.

Does social unrest always explode into violence during protests?

Liệu bất ổn xã hội có luôn bùng nổ thành bạo lực trong các cuộc biểu tình không?

02

Sự gia tăng đáng kể về quy mô hoặc cường độ.

A dramatic increase in scale or intensity.

Ví dụ

The population explodes in urban areas like New York City.

Dân số bùng nổ ở các khu vực đô thị như thành phố New York.

The social media influence does not explode overnight.

Ảnh hưởng của mạng xã hội không bùng nổ qua đêm.

Does the interest in social issues explode during elections?

Liệu sự quan tâm đến các vấn đề xã hội có bùng nổ trong các cuộc bầu cử không?

03

Một sự bộc phát đột ngột của cảm xúc hoặc hoạt động.

A sudden outburst of emotion or activity.

Ví dụ

The crowd explodes with joy during the concert last Saturday.

Đám đông bùng nổ niềm vui trong buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.

The argument does not explodes into violence at the community meeting.

Cuộc tranh cãi không bùng nổ thành bạo lực trong cuộc họp cộng đồng.

Why does the audience explodes with laughter during the comedy show?

Tại sao khán giả lại bùng nổ tiếng cười trong buổi biểu diễn hài?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Explodes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Explodes

Không có idiom phù hợp