Bản dịch của từ Feasts trong tiếng Việt
Feasts

Feasts (Noun)
Một bữa ăn thịnh soạn hoặc giải trí cho một số lượng lớn khách.
An elaborate meal or entertainment for a large number of guests.
The community organized feasts for the annual cultural festival last year.
Cộng đồng đã tổ chức các bữa tiệc cho lễ hội văn hóa hàng năm năm ngoái.
Many people do not attend feasts due to dietary restrictions.
Nhiều người không tham gia các bữa tiệc do hạn chế ăn uống.
Will there be feasts at the neighborhood block party next weekend?
Có bữa tiệc nào tại buổi tiệc khu phố vào cuối tuần tới không?
The community organized feasts for the annual harvest celebration in October.
Cộng đồng tổ chức các bữa tiệc cho lễ hội thu hoạch hàng năm vào tháng Mười.
Many families do not attend the feasts due to busy schedules.
Nhiều gia đình không tham dự các bữa tiệc do lịch trình bận rộn.
Are the feasts held every year in your neighborhood?
Các bữa tiệc có được tổ chức hàng năm ở khu phố của bạn không?
Một lễ hội hoặc lễ kỷ niệm, thường có liên quan đến thức ăn.
A festival or celebration often involving food.
Many feasts occur during the holiday season in December.
Nhiều lễ hội diễn ra trong mùa lễ vào tháng Mười Hai.
Not all cultures celebrate feasts with large gatherings.
Không phải tất cả các nền văn hóa đều tổ chức lễ hội với đông người.
What types of feasts do people enjoy in your community?
Những loại lễ hội nào mọi người thích trong cộng đồng của bạn?
Dạng danh từ của Feasts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Feast | Feasts |
Feasts (Verb)
We feast together every Thanksgiving with family and friends.
Chúng tôi cùng nhau ăn mừng vào mỗi Lễ Tạ Ơn với gia đình.
They do not feast during the fasting month of Ramadan.
Họ không ăn mừng trong tháng ăn chay Ramadan.
Do you feast at the annual summer barbecue in July?
Bạn có ăn mừng tại buổi tiệc nướng mùa hè hàng năm vào tháng Bảy không?
We feast on delicious dishes at the annual food festival.
Chúng tôi thưởng thức những món ăn ngon tại lễ hội ẩm thực hàng năm.
They do not feast on unhealthy snacks during social gatherings.
Họ không thưởng thức đồ ăn vặt không tốt cho sức khỏe trong các buổi tụ tập xã hội.
Do you feast on traditional foods during family celebrations?
Bạn có thưởng thức món ăn truyền thống trong các buổi lễ gia đình không?
Tham gia lễ kỷ niệm hoặc tiệc tùng vui vẻ.
To engage in a joyful celebration or banquet.
Families often feast during Thanksgiving, enjoying turkey and pumpkin pie.
Các gia đình thường tổ chức tiệc vào Lễ Tạ ơn, thưởng thức gà tây và bánh bí ngô.
Many people do not feast at home for New Year's Eve.
Nhiều người không tổ chức tiệc ở nhà vào đêm Giao thừa.
Do you think we should feast for the graduation celebration?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên tổ chức tiệc cho lễ tốt nghiệp không?
Dạng động từ của Feasts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Feast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Feasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Feasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Feasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Feasting |
Họ từ
"Feasts" là từ chỉ những buổi tiệc tùng lớn lao với nhiều món ăn và đồ uống, thường được tổ chức để kỷ niệm hoặc lễ hội. Trong tiếng Anh, "feast" có thể được sử dụng ở cả hai ngữ cảnh: tiệc tùng và một bữa ăn ngon miệng. Tại Anh và Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong văn hóa đôi khi có sự khác biệt về quy mô và mục đích tổ chức. Ở Mỹ, "feast" thường liên quan đến các dịp lễ như Lễ Tạ Ơn, trong khi ở Anh, thường xuất hiện trong các sự kiện như lễ hội hoặc sự kiện tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

